• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại nao(大脑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại nao(多个大脑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的大脑。例如:đại nao người thông minh(聪明人的大脑)
  • 1. đại nao người
  • 意思:人的大脑
  • 例句:Đại nao người chứa nhiều thông tin và kiến thức.(人的大脑包含许多信息和知识。)
  • 2. đại nao động vật
  • 意思:动物的大脑
  • 例句:Đại nao động vật có kích thước và cấu trúc khác nhau so với người.(动物的大脑在大小和结构上与人不同。)
  • 3. đại nao phát triển
  • 意思:发育中的大脑
  • 例句:Trẻ em cần nhiều chất dinh dưỡng để hỗ trợ sự phát triển của đại nao.(儿童需要许多营养物质来支持大脑的发育。)
  • 4. đại nao lão hóa
  • 意思:老化的大脑
  • 例句:Sự lão hóa của đại nao có thể dẫn đến mất trí nhớ và giảm năng lực tư duy.(大脑老化可能导致记忆力减退和思维能力下降。)
  • 将“đại nao”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại”(大),大脑是人体中最大的器官之一。
  • nao:可以联想到“nao”(脑),大脑是脑的一部分,负责思考和控制身体功能。
  • 1. 描述大脑的功能
  • 功能描述:
  • Đại nao chịu trách nhiệm cho việc xử lý thông tin và điều khiển các chức năng của cơ thể.(大脑负责处理信息和控制身体的功能。)
  • Đại nao có khả năng học hỏi và lưu trữ thông tin.(大脑有学习和存储信息的能力。)
  • 2. 描述大脑的健康状况
  • 健康状态:
  • Sức khỏe của đại nao ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của con người.(大脑的健康状况影响着人的生活质量。)
  • Ăn uống lành mạnh có lợi cho bảo vệ và phát triển đại nao.(健康饮食有利于保护和发展大脑。)
  • 3. 描述大脑的研究
  • 科学研究:
  • Nghiên cứu về đại nao giúp hiểu rõ hơn về khả năng tư duy và học hỏi của con người.(对大脑的研究有助于更深入地了解人的思维和学习能力。)
  • Các nhà khoa học đang tìm cách phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến đại nao.(科学家们正在寻找预防和治疗与大脑相关疾病的方法。)