- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Grơn-len(格陵兰)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的格陵兰。例如:Grơn-len lạnh giá(寒冷的格陵兰)
- 1. Grơn-len
- 意思:格陵兰
- 例句:Grơn-len là một phần của Greenland.(格陵兰是格陵兰岛的一部分。)
- 2. Grơn-len lạnh giá
- 意思:寒冷的格陵兰
- 例句:Mùa đông ở Grơn-len lạnh giá rất lạnh.(格陵兰的冬天非常寒冷。)
- 3. Grơn-len thuộc Denmark
- 意思:属于丹麦的格陵兰
- 例句:Grơn-len thuộc Denmark là một lãnh thổ tự trị.(属于丹麦的格陵兰是一个自治领地。)
- 4. Grơn-len và气候变化
- 意思:格陵兰和气候变化
- 例句:Grơn-len và气候变化 là một vấn đề quan trọng.(格陵兰和气候变化是一个重要问题。)
- 5. Grơn-len và冰川
- 意思:格陵兰和冰川
- 例句:Grơn-len có rất nhiều glacier.(格陵兰有很多冰川。)
- 将“Grơn-len”拆分成几个部分,分别记忆:
- Grơn:可以联想到“green”(绿色),格陵兰虽然名字中有“绿”,但实际上是一个寒冷的地方。
- len:可以联想到“land”(土地),格陵兰是一个位于北极圈的大岛。
- 1. 描述格陵兰的地理位置
- 地理位置:
- Grơn-len nằm ở phía bắc Bắc Kỳ.(格陵兰位于北美洲的北部。)
- Grơn-len là một phần của Greenland.(格陵兰是格陵兰岛的一部分。)
- 2. 描述格陵兰的气候特征
- 气候特征:
- Mùa đông ở Grơn-len lạnh giá rất lạnh.(格陵兰的冬天非常寒冷。)
- Grơn-len có nhiều tuyết và băng.(格陵兰有很多雪和冰。)
- 3. 描述格陵兰的自然景观
- 自然景观:
- Grơn-len có rất nhiều glacier.(格陵兰有很多冰川。)
- Grơn-len có nhiều động vật hoang dã như nai sừng dài.(格陵兰有很多野生动物,如驯鹿。)