- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:selen(硒)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các selenite(各种硒化合物)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的硒。例如:selen tự nhiên(天然硒)
1. selenite tự nhiên- 意思:天然硒
- 例句:Selen tự nhiên có nhiều tác dụng quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh.(天然硒在预防和治疗疾病方面有很多重要作用。)
2. selenite hóa học- 意思:化学硒
- 例句:Selen hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế.(化学硒在许多工业和医疗应用中被使用。)
3. selenite trong thực phẩm- 意思:食品中的硒
- 例句:Selen trong thực phẩm giúp tăng cường sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.(食品中的硒有助于增强健康和预防疾病。)
4. selenite缺乏- 意思:硒缺乏
- 例句:Selen缺乏 có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả các vấn đề về tim mạch.(硒缺乏可能导致许多健康问题,包括心血管问题。)
将“selen”与“硒”联系起来,通过以下方式记忆:- selen:可以联想到“硒”(硒),这是一种化学元素。
- 硒:可以联想到“硒”(硒),这是一种对人体有益的微量元素。
1. 描述硒的用途- 健康益处:
- Selen có tác dụng quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch.(硒在预防和治疗心血管疾病方面有重要作用。)
- Selen giúp tăng cường miễn dịch và phòng ngừa bệnh tật.(硒有助于增强免疫力和预防疾病。)
2. 描述硒的来源- 食品来源:
- Selen có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm cả thịt, trứng và các loại hạt.(硒可以在许多食物中找到,包括肉类、鸡蛋和各种坚果。)
- Selen cũng có thể được bổ sung thông qua các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng.(硒也可以通过营养补充品来补充。)
3. 描述硒的化学性质- 化学性质:
- Selen là một nguyên tố hóa học có biểu tượng Se và số nguyên tử 34.(硒是一种化学元素,符号为Se,原子序数为34。)
- Selen có nhiều hình thái hóa học khác nhau, bao gồm cả các hợp chất有机物和無機物.(硒有多种化学形态,包括有机化合物和无机化合物。)