• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thần linh(神祇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thần linh(各种神祇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的神祇。例如:thần linh của biển(海神)
    1. thần linh của biển
  • 意思:海神
  • 例句:Thần linh của biển là một thần linh được崇敬 trong nhiều văn hóa.(海神在许多文化中被崇敬。)
  • 2. thần linh của núi
  • 意思:山神
  • 例句:Người dân bản địa thường cúng tế thần linh của núi để cầu an ninh cho làng mạc.(土著居民通常祭祀山神以求村庄平安。)
  • 3. thần linh của cây cối
  • 意思:树神
  • 例句:Cây cổ thụ thường được coi là nhà của thần linh của cây cối.(古树常被视为树神的居所。)
  • 4. thần linh của đất nước
  • 意思:国神
  • 例句:Thần linh của đất nước là biểu tượng của sự thống nhất và mạnh mẽ của dân tộc.(国神是国家统一和强大的象征。)
  • 5. thần linh của ngôi sao
  • 意思:星神
  • 例句:Người xưa tin rằng mỗi ngôi sao đều có một thần linh của ngôi sao để bảo vệ.(古人相信每颗星星都有一个星神来守护。)
    将“thần linh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thần:可以联想到“thần”(神),神祇是神的一种。
  • linh:可以联想到“linh”(灵),神祇具有超自然的力量和灵性。
    1. 描述神祇的特征
  • 宗教信仰:
  • Thần linh thường được mô tả với hình ảnh uy nghi và quyền năng.(神祇常被描述为威严和有权能的形象。)
  • Thần linh có thể có nhiều hình thái và biểu tượng khác nhau trong các tôn giáo.(神祇在不同宗教中可以有不同的形态和象征。)
  • 2. 描述神祇的崇拜
  • 祭祀活动:
  • Ngày lễ quan trọng, người dân thường cúng tế thần linh để cầu phúc và bình an.(在重要节日,人们通常祭祀神祇以求福和平安。)
  • Các nghi lễ cúng tế thần linh có thể bao gồm dân ca, múa và các hình thức biểu diễn khác.(祭祀神祇的仪式可能包括民歌、舞蹈和其他表演形式。)
  • 3. 描述神祇在文化中的地位
  • 文化象征:
  • Thần linh là một phần không thể thiếu của văn hóa và truyền thống của nhiều dân tộc.(神祇是许多民族文化和传统中不可或缺的一部分。)
  • Thần linh có ảnh hưởng đến các quyết định và hành vi của con người trong nhiều tình huống.(神祇在许多情况下影响着人类的决定和行为。)