例句:Lăng trì cổ đại là một hình thức trừng phạt rất khủng khiếp.(古代凌迟是一种非常可怕的惩罚方式。)
2. lăng trì trong lịch sử
意思:历史上的凌迟
例句:Lăng trì đã từng là một hình thức trừng phạt trong lịch sử.(凌迟曾经是历史上的一种惩罚方式。)
3. lăng trì và nhân đạo
意思:凌迟与人性
例句:Lăng trì và nhân đạo là hai khái niệm trái ngược nhau.(凌迟和人性是两个相反的概念。)
将“lăng trì”拆分成几个部分,分别记忆:
lăng:可以联想到“lăng”(凌),凌迟中的“凌”字。
trì:可以联想到“trì”(迟),凌迟中的“迟”字。
通过联想凌迟的残忍和不人道,加深对“lăng trì”的记忆:
Lăng trì là một hình thức trừng phạt rất khủng khiếp và không nhân đạo, nên chúng ta cần nhớ rằng nó đã được bãi bỏ.(凌迟是一种非常可怕且不人道的惩罚方式,所以我们需要记住它已经被废除。)
1. 描述凌迟的历史
历史背景:
Lăng trì đã được sử dụng trong nhiều thời đại để trừng phạt những tội phạm nặng.(凌迟在许多时代被用来惩罚重罪犯。)
Lăng trì là một hình thức trừng phạt rất khủng khiếp và không nhân đạo.(凌迟是一种非常可怕且不人道的惩罚方式。)
2. 描述凌迟的过程
惩罚过程:
Trong quá trình lăng trì, người bị trừng phạt thường phải chịu đựng đau đớn khủng khiếp.(在凌迟过程中,受刑者通常要承受极度的痛苦。)
Lăng trì thường kéo dài trong thời gian dài, khiến người bị trừng phạt đau đớn và sợ hãi.(凌迟通常持续很长时间,使受刑者感到痛苦和恐惧。)
3. 讨论凌迟的废除
废除凌迟:
Lăng trì đã được bãi bỏ trong nhiều quốc gia vì lý do nhân đạo.(凌迟在许多国家因人道原因被废除。)
Bãi bỏ lăng trì là một bước tiến của nhân loại trong việc bảo vệ nhân quyền.(废除凌迟是人类在保护人权方面的进步。)