• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lăng trì(凌迟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lăng trì(各种凌迟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的凌迟。例如:lăng trì khủng khiếp(可怕的凌迟)
    1. lăng trì cổ đại
  • 意思:古代凌迟
  • 例句:Lăng trì cổ đại là một hình thức trừng phạt rất khủng khiếp.(古代凌迟是一种非常可怕的惩罚方式。)
  • 2. lăng trì trong lịch sử
  • 意思:历史上的凌迟
  • 例句:Lăng trì đã từng là một hình thức trừng phạt trong lịch sử.(凌迟曾经是历史上的一种惩罚方式。)
  • 3. lăng trì và nhân đạo
  • 意思:凌迟与人性
  • 例句:Lăng trì và nhân đạo là hai khái niệm trái ngược nhau.(凌迟和人性是两个相反的概念。)
    将“lăng trì”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lăng:可以联想到“lăng”(凌),凌迟中的“凌”字。
  • trì:可以联想到“trì”(迟),凌迟中的“迟”字。
  • 通过联想凌迟的残忍和不人道,加深对“lăng trì”的记忆:
  • Lăng trì là một hình thức trừng phạt rất khủng khiếp và không nhân đạo, nên chúng ta cần nhớ rằng nó đã được bãi bỏ.(凌迟是一种非常可怕且不人道的惩罚方式,所以我们需要记住它已经被废除。)
    1. 描述凌迟的历史
  • 历史背景:
  • Lăng trì đã được sử dụng trong nhiều thời đại để trừng phạt những tội phạm nặng.(凌迟在许多时代被用来惩罚重罪犯。)
  • Lăng trì là một hình thức trừng phạt rất khủng khiếp và không nhân đạo.(凌迟是一种非常可怕且不人道的惩罚方式。)
  • 2. 描述凌迟的过程
  • 惩罚过程:
  • Trong quá trình lăng trì, người bị trừng phạt thường phải chịu đựng đau đớn khủng khiếp.(在凌迟过程中,受刑者通常要承受极度的痛苦。)
  • Lăng trì thường kéo dài trong thời gian dài, khiến người bị trừng phạt đau đớn và sợ hãi.(凌迟通常持续很长时间,使受刑者感到痛苦和恐惧。)
  • 3. 讨论凌迟的废除
  • 废除凌迟:
  • Lăng trì đã được bãi bỏ trong nhiều quốc gia vì lý do nhân đạo.(凌迟在许多国家因人道原因被废除。)
  • Bãi bỏ lăng trì là một bước tiến của nhân loại trong việc bảo vệ nhân quyền.(废除凌迟是人类在保护人权方面的进步。)