túcầu

河内:[tu˧˦kəw˨˩] 顺化:[tʊw˨˩˦kəw˦˩] 胡志明市:[tʊw˦˥kəw˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:túcầu(绣球花)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các túcầu(各种绣球花)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的绣球花。例如:túcầu trắng(白色绣球花)

使用场景


    1. 描述绣球花的特征
  • 颜色特征:
  • Túcầu có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm trắng, tím, xanh lá cây.(绣球花有多种颜色,包括白色、紫色和绿色。)
  • Túcầu thường có hình dạng của bông hoa giống như một quả cầu.(绣球花通常有球形的花朵形状。)
  • 2. 描述绣球花的种植
  • 种植环境:
  • Túcầu thích sống trong môi trường có độ ẩm cao.(绣球花喜欢生活在湿度较高的环境中。)
  • Túcầu cần ánh sáng vừa phải để phát triển tốt.(绣球花需要适量的阳光才能良好生长。)
  • 3. 描述绣球花的用途
  • 装饰用途:
  • Túcầu thường được sử dụng làm hoa trang trí cho các sự kiện.(绣球花常被用作各种活动的装饰花。)
  • Túcầu cũng có thể được sử dụng trong các bông tai giả.(绣球花也可以用于制作人造花。)

联想记忆法


    将“túcầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • túc:可以联想到“túc”(簇),绣球花的花朵通常簇拥在一起。
  • cầu:可以联想到“cầu”(球),绣球花的花朵形状类似于球状。

固定搭配


    1. túcầu hoa
  • 意思:绣球花
  • 例句:Túcầu hoa là một loại hoa rất đẹp, thường được trồng trong vườn.(绣球花是一种非常漂亮的花,通常种植在花园里。)
  • 2. túcầu trắng
  • 意思:白色绣球花
  • 例句:Các túcầu trắng trong vườn nhà tôi đã nở rộ.(我家花园里的白色绣球花已经盛开。)
  • 3. túcầu tím
  • 意思:紫色绣球花
  • 例句:Tôi thích những bông túcầu tím vì chúng rất đặc biệt.(我喜欢紫色的绣球花,因为它们非常特别。)
  • 4. túcầu trong nhà
  • 意思:室内绣球花
  • 例句:Có thể trồng túcầu trong nhà để làm đẹp không gian sống.(可以在室内种植绣球花来美化居住空间。)
  • 5. túcầu ngoài trời
  • 意思:户外绣球花
  • 例句:Nhiều người trồng túcầu ngoài trời để tạo nên không gian xanh trong vườn.(许多人在户外种植绣球花,以在花园中创造绿色空间。)