• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Liêu Ninh(辽宁)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
    1. Liêu Ninh, Trung Quốc
  • 意思:中国辽宁省
  • 例句:Liêu Ninh là một tỉnh ở phía bắc Trung Quốc.(辽宁是中国北方的一个省份。)
  • 2. Thành phố Liêu Ninh
  • 意思:辽宁省沈阳市
  • 例句:Thành phố Liêu Ninh là trung tâm kinh tế và văn hóa của tỉnh Liêu Ninh.(沈阳市是辽宁省的经济和文化中心。)
  • 3. Đại học Liêu Ninh
  • 意思:辽宁大学
  • 例句:Đại học Liêu Ninh là một trường đại học nổi tiếng tại tỉnh Liêu Ninh.(辽宁大学是辽宁省一所著名的大学。)
    将“Liêu Ninh”与地理位置和历史联系起来:
  • Liêu Ninh:可以联想到“Liêu”(辽),即历史上的辽国,以及“Ninh”(宁),意为安宁,合起来就是“辽安宁”,暗示着辽宁地区历史上的安宁与稳定。
  • Liêu Ninh:也可以联想到“Liêu”(辽),即辽东半岛,和“Ninh”(宁),即沈阳,辽宁省的省会城市,从而联想到辽宁的地理位置和重要城市。
    1. 描述地理位置
  • Liêu Ninh nằm ở phía bắc Trung Quốc, giáp giới với các tỉnh khác như Hebei và Jilin.(辽宁位于中国北部,与河北和吉林等省份接壤。)
  • 2. 讨论历史背景
  • Liêu Ninh có lịch sử lâu đời, từng là một phần của các quốc gia cổ đại như Liao, Jin và Qing.(辽宁历史悠久,曾是辽、金和清等古国的一部分。)
  • 3. 经济和工业
  • Liêu Ninh là một tỉnh quan trọng trong ngành công nghiệp của Trung Quốc, đặc biệt là ngành công nghiệp kim loại và hóa học.(辽宁是中国重要的工业省份,尤其是金属和化工行业。)