- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kísinhtrùnghọc(寄生虫学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kísinhtrùnghọc(各种寄生虫学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的寄生虫学。例如:kísinhtrùnghọc sinh học(生物寄生虫学)
1. kísinhtrùnghọc y học- 意思:医学寄生虫学
- 例句:Kísinhtrùnghọc y học là một lĩnh vực nghiên cứu về các sinh vật sống trong hoặc trên cơ thể con người.(医学寄生虫学是研究寄生在人体内部或表面的生物的领域。)
2. kísinhtrùnghọc động vật- 意思:动物寄生虫学
- 例句:Kísinhtrùnghọc động vật là một lĩnh vực nghiên cứu về các sinh vật sống trong hoặc trên cơ thể động vật.(动物寄生虫学是研究寄生在动物体内或表面的生物的领域。)
3. kísinhtrùnghọc thực vật- 意思:植物寄生虫学
- 例句:Kísinhtrùnghọc thực vật là một lĩnh vực nghiên cứu về các sinh vật sống trong hoặc trên cơ thể thực vật.(植物寄生虫学是研究寄生在植物体内或表面的生物的领域。)
将“kísinhtrùnghọc”拆分成几个部分,分别记忆:- kí sinh trùng:可以联想到“kí sinh trùng”(寄生虫),寄生虫学是研究寄生虫的科学。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学科或学术领域。
1. 描述寄生虫学的研究内容- 研究内容:
- Kísinhtrùnghọc bao gồm nghiên cứu về các loại kí sinh trùng và cách chúng tác động đến các sinh vật chúng sống trên.(寄生虫学包括研究各种寄生虫以及它们对宿主的影响。)
- Kísinhtrùnghọc cũng nghiên cứu về các phương pháp phòng và điều trị các bệnh do kí sinh trùng gây ra.(寄生虫学还研究预防和治疗寄生虫病的方法。)
2. 描述寄生虫学的应用领域- 应用领域:
- Kísinhtrùnghọc có ứng dụng trong các lĩnh vực y học, nông nghiệp, và bảo vệ sinh thái.(寄生虫学在医学、农业和生态保护等领域都有应用。)
- Kísinhtrùnghọc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường sống của chúng.(寄生虫学帮助我们更深入地了解生物与其生活环境之间的关系。)