• 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或寓意,表达一个完整的意思。
  • 结构:通常由两个或多个部分组成,各部分之间有内在联系。
  • 使用:在口语和书面语中广泛使用,表达特定的情感或观点。
    1. thất vấn thất đáp
  • 意思:七问七答,指连续提问和回答,形容对话或讨论非常激烈。
  • 例句:Trong cuộc họp, họ đã có một cuộc thất vấn thất đáp về vấn đề môi trường.(在会议上,他们就环境问题进行了激烈的七问七答。)
    将“thất vấn thất đáp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thất vấn:可以联想到“thất”(失)和“vấn”(问),表示提问失败或提问的挑战性。
  • thất đáp:可以联想到“thất”(失)和“đáp”(答),表示回答失败或回答的挑战性。
  • 通过联想“提问”和“回答”的连续性,记忆成语“thất vấn thất đáp”表示激烈的问答过程。
    1. 描述讨论或辩论的激烈程度
  • 在会议或研讨会中:
  • Cuộc họp diễn ra trong không khí thất vấn thất đáp, mọi người đều rất tích cực trong việc thảo luận.(会议在激烈的七问七答中进行,每个人都非常积极地参与讨论。)
  • 2. 描述问题和答案的连续性
  • 在问答环节中:
  • Trong chương trình phỏng vấn, người phỏng vấn và người được phỏng vấn đã có một chuỗi thất vấn thất đáp.(在访谈节目中,采访者和被采访者进行了一连串的七问七答。)