• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhịtrùngâm(双元音)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhịtrùngâm(各种双元音)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的双元音。例如:nhịtrùngâm dài(长双元音)
    1. nhịtrùngâm trong tiếng Việt
  • 意思:越南语中的双元音
  • 例句:Nhịtrùngâm trong tiếng Việt bao gồm các音节 có hai nguyên âm liền kề nhau.(越南语中的双元音包括两个元音字母紧挨着的音节。)
  • 2. nhịtrùngâm dài
  • 意思:长双元音
  • 例句:Nhịtrùngâm dài thường có âm sắc sâu và kéo dài.(长双元音通常声音低沉且持续时间长。)
  • 3. nhịtrùngâm ngắn
  • 意思:短双元音
  • 例句:Nhịtrùngâm ngắn thường có âm sắc cao và ngắn hơn.(短双元音通常声音较高且持续时间短。)
    将“nhịtrùngâm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhị:可以联想到“nhị”(二),表示双元音由两个元音组成。
  • trùng:可以联想到“trùng”(重),表示双元音中两个元音的重复或连续。
  • âm:可以联想到“âm”(音),表示双元音是一种音节。
    1. 描述双元音的特点
  • 发音特点:
  • Nhịtrùngâm cần phát âm hai nguyên âm liên tiếp mà không có sự ngắt quãng giữa chúng.(双元音需要连续发出两个元音,它们之间没有间隔。)
  • Nhịtrùngâm thường có thể thay thế một số nguyên âm dài trong tiếng Việt.(双元音通常可以替代越南语中的一些长元音。)
  • 2. 描述双元音在越南语中的应用
  • 语言教学:
  • Học sinh cần học và thực hành phát âm chính xác các nhịtrùngâm để nói tiếng Việt chuẩn.(学生需要学习和准确练习双元音的发音,以说标准的越南语。)
  • Nhịtrùngâm có vai trò quan trọng trong việc phân biệt các từ có nghĩa khác nhau trong tiếng Việt.(双元音在区分越南语中意义不同的单词中起着重要作用。)