• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tâynam(西南)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tâynam(各个西南方向)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的西南。例如:tâynam Việt Nam(越南的西南)
    1. tâynam Việt Nam
  • 意思:越南的西南
  • 例句:Khu vực tâynam Việt Nam có khí hậu nóng và ẩm ướt.(越南的西南地区气候炎热潮湿。)
  • 2. tâynam Châu Á
  • 意思:亚洲的西南
  • 例句:Tâynam Châu Á bao gồm một số quốc gia như Ấn Độ, Pakistan, Nepal.(亚洲的西南地区包括印度、巴基斯坦、尼泊尔等国家。)
  • 3. gió tâynam
  • 意思:西南风
  • 例句:Gió tâynam thường đến vào mùa hè, mang lại cảm giác mát mẻ.(西南风通常在夏季来临,带来凉爽的感觉。)
  • 4. đường tâynam
  • 意思:西南方向
  • 例句:Hành khách cần đi về hướng đường tâynam để đến nơi đến.(旅客需要朝西南方向走才能到达目的地。)
    将“tâynam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tây:可以联想到“tây”(西),西南是西方的一个方向。
  • nam:可以联想到“nam”(南),西南是南方的一个方向。
    1. 描述地理位置
  • 地理位置:
  • Nhà ở của chúng tôi nằm ở hướng tâynam thành phố.(我们的家位于城市的西南方向。)
  • 2. 描述气候特征
  • 气候特征:
  • Mùa hè ở khu vực tâynam thường nóng và ẩm ướt.(夏季西南地区通常炎热潮湿。)
  • 3. 描述风向
  • 风向:
  • Gió tâynam có thể làm giảm nhiệt độ trong ngày hè.(西南风可以在夏天降低气温。)