- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sách giáo khoa(教科书)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sách giáo khoa(各种教科书)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的教科书。例如:sách giáo khoa mới(新教科书)
1. sách giáo khoa- 意思:教科书
- 例句:Học sinh cần mang các sách giáo khoa đến trường mỗi ngày.(学生需要每天带教科书去学校。)
2. sách giáo khoa tiếng Anh- 意思:英语教科书
- 例句:Sách giáo khoa tiếng Anh của chúng tôi rất đầy đủ và phong phú.(我们的英语教科书非常全面和丰富。)
3. sách giáo khoa toán học- 意思:数学教科书
- 例句:Sách giáo khoa toán học này rất khó, nhưng rất hữu ích.(这本数学教科书很难,但非常有用。)
4. sách giáo khoa lịch sử- 意思:历史教科书
- 例句:Sách giáo khoa lịch sử cho chúng ta biết nhiều điều về quá khứ.(历史教科书让我们了解很多关于过去的事情。)
5. sách giáo khoa văn học- 意思:文学教科书
- 例句:Sách giáo khoa văn học chứa đựng nhiều tác phẩm nổi tiếng.(文学教科书包含了许多著名作品。)
将“sách giáo khoa”拆分成几个部分,分别记忆:- sách:可以联想到“sách”(书),教科书是一种特殊类型的书。
- giáo khoa:可以联想到“giáo dục”(教育)和“khoa học”(科学),教科书是用于教育和科学传播的书籍。
1. 描述教科书的作用- 教育作用:
- Sách giáo khoa đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học tập của học sinh.(教科书在学生的学习过程中扮演着重要的角色。)
- Sách giáo khoa cung cấp kiến thức cơ bản và quan trọng cho học sinh.(教科书为学生提供基本和重要的知识。)
2. 描述教科书的内容- 学科内容:
- Mỗi môn học đều có một cuốn sách giáo khoa riêng biệt.(每个学科都有一本单独的教科书。)
- Nội dung sách giáo khoa thường bao gồm các phần giới thiệu, lý thuyết và thực hành.(教科书的内容通常包括介绍、理论和实践部分。)
3. 描述教科书的更新- 版本更新:
- Sách giáo khoa thường được cập nhật định kỳ để đảm bảo thông tin mới nhất.(教科书通常定期更新以确保信息最新。)
- Sách giáo khoa mới thường có nhiều hình ảnh và minh hoạ, giúp học sinh hiểu dễ dàng hơn.(新教科书通常包含许多图片和插图,帮助学生更容易理解。)