• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:peclorat(高氯酸盐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các peclorat(各种高氯酸盐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的高氯酸盐。例如:peclorat mạnh(强高氯酸盐)
    1. peclorat anh hy
  • 意思:高氯酸盐
  • 例句:Peclorat anh hy là một chất hóa học có công dụng rộng rãi.(高氯酸盐是一种用途广泛的化学物质。)
  • 2. peclorat trong hóa học
  • 意思:化学中的高氯酸盐
  • 例句:Peclorat trong hóa học thường được sử dụng làm chất nổ hoặc chất tẩy rửa.(化学中的高氯酸盐通常用作爆炸物或清洁剂。)
  • 3. peclorat an toàn
  • 意思:安全的高氯酸盐
  • 例句:Sử dụng peclorat an toàn trong các hoạt động khoa học để tránh tai nạn.(在科学活动中使用安全的高氯酸盐以避免事故。)
    将“peclorat”拆分成几个部分,分别记忆:
  • peclo:可以联想到“peclo”(高氯酸),高氯酸盐是高氯酸的盐类。
  • rat:可以联想到“rat”(盐),高氯酸盐是高氯酸的盐类。
    1. 描述高氯酸盐的化学性质
  • 化学性质:
  • Peclorat có tính oxi hóa mạnh và thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học.(高氯酸盐具有强氧化性,通常用于化学反应中。)
  • 2. 描述高氯酸盐的应用
  • 应用领域:
  • Peclorat được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ và chất tẩy rửa.(高氯酸盐用于生产爆炸物和清洁剂。)
  • Peclorat cũng được sử dụng trong các领域的科研 và kỹ thuật.(高氯酸盐也用于科研和技术领域。)
  • 3. 描述高氯酸盐的安全使用
  • 安全使用:
  • Lưu ý an toàn khi sử dụng peclorat để tránh các tai nạn hóa học.(使用高氯酸盐时要注意安全,以避免化学事故。)
  • Sử dụng peclorat trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn.(在严格控制的条件下使用高氯酸盐以确保安全。)