• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:gồm(包含)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:gồm(现在时),gồm đã(过去时),gồm sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Các thành phần này gồm có(这些成分包含有)
  • 1. gồm có
  • 意思:包含有
  • 例句:Các thành phần này gồm có protein, chất béo và vitamin.(这些成分包含有蛋白质、脂肪和维生素。)
  • 2. không gồm
  • 意思:不包含
  • 例句:Bữa ăn này không gồm đường.(这顿饭不包含糖。)
  • 3. gồm cả
  • 意思:甚至包含
  • 例句:Tuyển tập này gồm cả những tác phẩm mới nhất của nhà văn.(这个选集甚至包含了这位作家的最新作品。)
  • 将“gồm”与“包含”联系起来记忆:
  • gồm:可以联想到“包含”这个动作,即一个整体由多个部分组成。
  • 包含:可以联想到“gồm”这个动词,表示某物由什么构成或包含什么。
  • 1. 描述物品的组成
  • 成分描述:
  • Bột mì có thể được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau, như gạo, bắp, khoai lang.(面粉可以由不同的原料制成,如大米、木薯、土豆。)
  • 2. 描述集合或集合的元素
  • 集合描述:
  • Bộ sưu tập này gồm hơn 100 cuốn sách.(这个收藏包括超过100本书。)
  • 3. 描述服务或产品包含的内容
  • 服务描述:
  • Giá vé này gồm cả bữa ăn và vé xem phim.(这个票价包括餐费和电影票。)