- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:xe gồ ghề(颠簸的车)
- 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:gồ ghề hơn(更颠簸)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất gồ ghề(非常颠簸)
- 1. đường gồ ghề
- 意思:颠簸的路
- 例句:Đường này rất gồ ghề, nên anh nên lái xe cẩn thận.(这条路很颠簸,所以你应该小心驾驶。)
- 2. xe gồ ghề
- 意思:颠簸的车
- 例句:Xe buýt hôm nay rất gồ ghề, làm cho hành khách khó chịu.(今天的公交车非常颠簸,让乘客感到不舒服。)
- 3. đường gồ ghề và dài
- 意思:漫长而颠簸的路
- 例句:Hành trình của chúng ta sẽ đi qua một đoạn đường gồ ghề và dài.(我们的旅程将经过一段漫长而颠簸的路。)
- 4. gồ ghề trên đường
- 意思:路上颠簸
- 例句:Mỗi khi đi trên đường gồ ghề trên đường, tôi luôn cảm thấy晕车.(每次在颠簸的路上行驶,我总是感到晕车。)
- 将“gồ ghề”与“颠簸”联系起来:
- gồ ghề:可以联想到“gồ ghề”(颠簸),这个形容词描述了道路或交通工具不平稳的状态。
- 颠簸:可以联想到“颠簸”(bumpiness),这个中文词与越南语中的“gồ ghề”相对应,都用来描述不平稳的表面或运动。
- 1. 描述路况
- 描述道路不平坦:
- Đường này gồ ghề vì có nhiều hố và đá.(这条路因为有很多坑和石头而颠簸。)
- 2. 描述交通工具
- 描述交通工具行驶不平稳:
- Xe của anh ấy không có悬挂好, nên khi đi trên đường gồ ghề, nó luôn rung rinh.(他的车悬挂不好,所以当它在颠簸的路上行驶时,总是摇晃。)
- 3. 描述旅行体验
- 描述旅行中因道路颠簸而感到不适:
- Trong chuyến đi dài ngày hôm nay, chúng tôi đã trải qua nhiều đoạn đường gồ ghề, làm cho người ta mệt mỏi.(在今天的长途旅行中,我们经历了许多颠簸的路段,让人感到疲惫。)