• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trà đen(红茶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trà đen(各种红茶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的红茶。例如:trà đen ngon(好喝的红茶)
    1. trà đen
  • 意思:红茶
  • 例句:Tôi thích uống trà đen vào buổi chiều.(我喜欢在下午喝红茶。)
  • 2. trà đen Earl Grey
  • 意思:伯爵红茶
  • 例句:Trà đen Earl Grey có hương vị đặc biệt và được nhiều người yêu thích.(伯爵红茶有独特的香味,受到许多人的喜爱。)
  • 3. trà đen Darjeeling
  • 意思:大吉岭红茶
  • 例句:Trà đen Darjeeling nổi tiếng với hương thơm và vị ngọt.(大吉岭红茶以其香气和甜味而闻名。)
  • 4. trà đen đen
  • 意思:黑茶
  • 例句:Trà đen đen có nguồn gốc từ Trung Quốc và được nhiều người yêu thích.(黑茶起源于中国,受到许多人的喜爱。)
  • 5. trà đen chai
  • 意思:罐装红茶
  • 例句:Trà đen chai rất tiện lợi và nhanh chóng để uống.(罐装红茶非常方便和快捷。)
    将“trà đen”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trà:可以联想到“trà”(茶),红茶属于茶的一种。
  • đen:可以联想到“đen”(黑),红茶因其颜色而得名。
    1. 描述红茶的特征
  • 颜色特征:
  • Trà đen có màu sắc sẫm và hương vị đậm đà.(红茶颜色深,味道浓郁。)
  • Trà đen thường có độ chua nhẹ.(红茶通常有轻微的酸味。)
  • 2. 描述红茶的饮用场合
  • 下午茶:
  • Trà đen là một lựa chọn phổ biến cho bữa trà trưa.(红茶是下午茶的常见选择。)
  • Trà đen có thể được pha với sữa và đường để tăng thêm hương vị.(红茶可以加奶和糖来增加风味。)
  • 3. 描述红茶的产地
  • 产地:
  • Trà đen có nguồn gốc từ Anh và được trồng rộng rãi trên thế giới.(红茶起源于英国,在全球广泛种植。)
  • Trà đen nổi tiếng nhất là Darjeeling và Earl Grey.(最著名的红茶是大吉岭和伯爵红茶。)