• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:hưu chiến(休战)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hưu chiến hiện tại(现在休战)、hưu chiến đã(已经休战)、sẽ hưu chiến(将要休战)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Nhà nước A và nhà nước B đã quyết định hưu chiến(国家A和国家B已决定休战)。
  • 1. quyết định hưu chiến
  • 意思:决定休战
  • 例句:Nhà nước A và nhà nước B đã quyết định hưu chiến để giải quyết xung đột hòa bình.(国家A和国家B决定休战以和平解决冲突。)
  • 2. thời gian hưu chiến
  • 意思:休战时间
  • 例句:Thời gian hưu chiến giữa hai nước sẽ kéo dài trong vòng một tháng.(两国之间的休战将持续一个月。)
  • 3. phá vỡ hưu chiến
  • 意思:破坏休战
  • 例句:Một số lực lượng đã phá vỡ hưu chiến và tiếp tục cuộc chiến tranh.(一些势力破坏了休战并继续战争。)
  • 将“hưu chiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hưu:可以联想到“hưu trí”(休息),休战意味着双方暂时停止战斗,休息一下。
  • chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),休战是战争状态的一种变化。
  • 通过联想战争和休息的概念,帮助记忆“hưu chiến”(休战)的含义。
  • 1. 描述战争状态的变化
  • 从战争到休战:
  • Khi hai bên có ý định hòa giải, họ sẽ tiến hành hội đàm và quyết định hưu chiến.(当双方有和解意愿时,他们将进行会谈并决定休战。)
  • Hưu chiến là một bước quan trọng trong quá trình giải quyết xung đột.(休战是解决冲突过程中的重要一步。)
  • 2. 描述休战期间的活动
  • 维持和平:
  • Trong thời gian hưu chiến, cả hai bên cần tuân thủ các quy định và không được xâm phạm lãnh thổ của nhau.(在休战期间,双方需要遵守规定,不得侵犯对方的领土。)
  • Các bên có thể sử dụng thời gian hưu chiến để chuẩn bị cho các cuộc đàm phán tiếp theo.(各方可以利用休战时间准备接下来的谈判。)