• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:luânlưu(流动的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:cờ luânlưu(流动红旗)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:luânlưu hơn(更流动的),luânlưu nhất(最流动的)
    1. cờ luânlưu
  • 意思:流动红旗
  • 例句:Cờ luânlưu được trao cho nhóm có thành tích xuất sắc nhất trong tháng.(流动红旗被授予本月表现最出色的团队。)
  • 2. cuộc thi luânlưu
  • 意思:流动红旗竞赛
  • 例句:Cuộc thi luânlưu sẽ diễn ra vào cuối tháng để chọn ra nhóm xuất sắc nhất.(流动红旗竞赛将在月底举行,以选出最优秀的团队。)
  • 3. luânlưu hàng tháng
  • 意思:每月流动
  • 例句:Cờ luânlưu sẽ luânlưu hàng tháng giữa các nhóm.(流动红旗将每月在各团队之间流动。)
    将“luânlưu”与“流动红旗”联系起来记忆:
  • luânlưu:可以联想到“luânlưu”(流动的),流动红旗意味着荣誉和成就在不同团队或个人之间流动。
  • cờ:可以联想到“cờ”(旗帜),旗帜是荣誉和胜利的象征,流动红旗则是这种荣誉的象征。
    1. 描述团队或个人的表现
  • 团队表现:
  • Nhóm chúng tôi đã giành được cờ luânlưu trong cuộc thi này.(我们团队在这次竞赛中赢得了流动红旗。)
  • Nhóm A luôn cố gắng và thường giành được cờ luânlưu.(A团队总是努力并经常赢得流动红旗。)
  • 2. 描述流动红旗的颁发
  • 颁发流动红旗:
  • Cờ luânlưu sẽ được trao cho nhóm có kết quả tốt nhất mỗi tháng.(流动红旗将授予每月成绩最好的团队。)
  • Cờ luânlưu là một biểu tượng của sự nỗ lực và thành công.(流动红旗是努力和成功的象征。)