• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Giáp Tý(甲子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Giáp Tý(各种甲子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的甲子。例如:Giáp Tý cổ đại(古代甲子)
  • 1. Giáp Tý
  • 意思:甲子
  • 例句:Giáp Tý là một trong 12 con giáp của lịch âm dương.(甲子是阴阳历中12个地支之一。)
  • 2. Giáp Tý đầu tiên
  • 意思:第一个甲子
  • 例句:Giáp Tý đầu tiên trong lịch âm dương bắt đầu từ năm 1900.(阴阳历中的第一个甲子始于1900年。)
  • 3. Giáp Tý cuối cùng
  • 意思:最后一个甲子
  • 例句:Giáp Tý cuối cùng trong một chu kỳ 60 năm sẽ kết thúc vào năm 2059.(一个60年周期中的最后一个甲子将在2059年结束。)
  • 4. Giáp Tý âm dương
  • 意思:阴阳甲子
  • 例句:Giáp Tý âm dương là cơ sở để xây dựng lịch âm dương của người Việt.(阴阳甲子是构建越南阴阳历的基础。)
  • 将“Giáp Tý”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Giáp:可以联想到“giáp”(甲),甲子的第一个字。
  • Tý:可以联想到“tý”(子),甲子的第二个字。
  • 1. 描述甲子在阴阳历中的位置
  • 历法位置:
  • Giáp Tý là một phần quan trọng của lịch âm dương, giúp xác định năm trong chu kỳ 60 năm.(甲子是阴阳历中的一个重要部分,有助于确定60年周期中的年份。)
  • 2. 描述甲子与其他地支的关系
  • 地支关系:
  • Giáp Tý là một trong 12 con giáp, và nó kết hợp với 10 thiên can để tạo thành 60 năm trong lịch âm dương.(甲子是12个地支之一,它与10个天干结合,形成阴阳历中的60年。)
  • 3. 描述甲子在历史和文化中的意义
  • 历史意义:
  • Giáp Tý đã được sử dụng trong lịch sử và văn hóa của nhiều dân tộc trong khu vực Đông Á, bao gồm Việt Nam.(甲子在东亚多个民族的历史和文化中都有使用,包括越南。)