vâng

河内:[vəŋ˧˧] 顺化:[vəŋ˧˧] 胡志明市:[vəŋ˧˧]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:vâng(听从)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:vâng(现在时),vâng đã(过去时),vâng sẽ(将来时)
  • 人称:根据说话人和听话人的不同,动词可以有不同的形式。例如:vâng(我听从),vâng của bạn(你听从)

使用场景


    1. 军事场景
  • 服从命令:
  • Binh sĩ cần phải vâng lệnh của sĩ quan để đảm bảo an toàn trong trận chiến.(士兵需要服从军官的命令以确保战斗中的安全。)
  • 2. 家庭场景
  • 听从父母:
  • Trẻ em nên vâng lời cha mẹ và tuân thủ quy định gia đình.(孩子应该听从父母的话并遵守家庭规定。)
  • 3. 工作场景
  • 遵循指示:
  • Nhân viên văn phòng cần phải vâng theo hướng dẫn của quản lý để hoàn thành công việc.(办公室员工需要遵循管理层的指导来完成工作。)

联想记忆法


    将“vâng”与“听从”联系起来:
  • vâng:可以联想到“vâng”(听从),表示服从或顺从的行为。
  • lệnh:可以联想到“lệnh”(命令),听从命令是军人的职责之一。

固定搭配


    1. vâng lệnh
  • 意思:听从命令
  • 例句:Binh sĩ phải luôn luôn vâng lệnh của sĩ quan.(士兵必须始终听从军官的命令。)
  • 2. vâng lời
  • 意思:听从话
  • 例句:Con cái luôn vâng lời cha mẹ.(孩子总是听从父母的话。)
  • 3. vâng theo
  • 意思:跟随
  • 例句:Họ quyết định vâng theo lời khuyên của giáo viên.(他们决定听从老师的建议。)
  • 4. vâng dạo
  • 意思:顺从
  • 例句:Người ta thường cho rằng đàn bà xưa thường vâng dạo với chồng.(人们通常认为,过去女性常常顺从丈夫。)