- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Thuỷ tinh(水星)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的水星。例如:Hành tinh Thuỷ tinh(水星行星)
1. Hành tinh Thuỷ tinh- 意思:水星行星
- 例句:Hành tinh Thuỷ tinh là hành tinh đầu tiên trong hệ mặt trời.(水星是离太阳最近的行星。)
2. Mặt trăng Thuỷ tinh- 意思:水星的卫星
- 例句:Trái đất có một mặt trăng, nhưng hành tinh Thuỷ tinh không có mặt trăng.(地球有一个卫星,但水星没有卫星。)
3. Kỹ năng Thuỷ tinh- 意思:水星的轨道
- 例句:Kỹ năng Thuỷ tinh gần với mặt trời hơn bất kỳ hành tinh nào khác trong hệ mặt trời.(水星的轨道比太阳系中的任何其他行星都更接近太阳。)
将“Thuỷ tinh”拆分成几个部分,分别记忆:- Thuỷ:可以联想到“nước”(水),因为水星在罗马神话中是以水神命名的。
- tinh:可以联想到“tinh hoa”(精华),因为水星是离太阳最近的行星,可以看作是太阳系的“精华”。
1. 描述水星的特征- 物理特征:
- Thuỷ tinh có bề mặt đầy với các vũng và craters.(水星表面布满了平原和撞击坑。)
- Thuỷ tinh không có khí quyển dày đặc như các hành tinh khác.(水星没有像其他行星那样浓厚的大气层。)
2. 描述水星的探索- 太空探索:
- Nhiều tàu không người lái đã đến thăm hành tinh Thuỷ tinh.(许多无人航天器已经访问过水星。)
- Thuỷ tinh là hành tinh khó tiếp cận nhất trong hệ mặt trời.(水星是太阳系中最难接近的行星。)
3. 描述水星的文化意义- 神话传说:
- Thuỷ tinh được đặt tên theo thần nước trong thần thoại La Mã.(水星以罗马神话中的水神命名。)
- Thuỷ tinh thường được liên kết với các yếu tố liên quan đến nước trong các văn hóa khác nhau.(在不同的文化中,水星通常与水相关的元素联系在一起。)