- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Quý Hợi(癸亥)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Quý Hợi(各个癸亥年)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的癸亥。例如:năm Quý Hợi(癸亥年)
1. Quý Hợi- 意思:癸亥,中国农历干支纪年中的一个组合,癸是天干的第十位,亥是地支的第十二位。
- 例句:Năm 2023 là năm Quý Hợi theo lịch Trung Quốc.(2023年是中国农历的癸亥年。)
2. lịch Quý Hợi- 意思:癸亥年的日历
- 例句:Tôi muốn mua một cuốn lịch Quý Hợi mới.(我想买一本新的癸亥年日历。)
3. Quý Hợi năm mới- 意思:新的一年中的癸亥年
- 例句:Chúng ta sẽ chào mừng Quý Hợi năm mới với nhiều sự kiện vui vẻ.(我们将用许多愉快的活动来庆祝新的一年中的癸亥年。)
将“Quý Hợi”与中国文化和农历联系起来:- Quý:可以联想到“贵”,表示尊贵,与“癸”在天干中的位置相呼应。
- Hợi:可以联想到“回”,表示循环,与“亥”在地支中的循环位置相呼应。
1. 描述年份- 使用Quý Hợi来指代特定的中国农历年份。
- Năm nay là Quý Hợi, nên chúng ta nên chú ý đến các điều kiện thời tiết.(今年是癸亥年,所以我们应该注意天气条件。)
2. 占星和风水- 在占星和风水中,Quý Hợi可能与某些吉凶有关。
- Quý Hợi thường được liên kết với các yếu tố thuỷ, có thể ảnh hưởng đến vận may của người ta trong năm.(癸亥常与水元素相关,可能影响人一年的运势。)
3. 庆祝新年- 在庆祝中国新年时提到Quý Hợi。
- Chúng ta chuẩn bị những món ăn truyền thống để chào đón Quý Hợi.(我们准备传统食物来迎接癸亥年。)