• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trạng từ(副词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trạng từ(各种副词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的副词。例如:trạng từ tính chất(性质副词)
    1. trạng từ so sánh
  • 意思:比较副词
  • 例句:Trạng từ so sánh dùng để so sánh hai điều kiện hoặc hành vi.(比较副词用来比较两个条件或行为。)
  • 2. trạng từ quá khứ
  • 意思:过去副词
  • 例句:Trạng từ quá khứ chỉ ra hành vi xảy ra trong quá khứ.(过去副词指出发生在过去的行为。)
  • 3. trạng từ tương lai
  • 意思:未来副词
  • 例句:Trạng từ tương lai chỉ ra hành vi xảy ra trong tương lai.(未来副词指出将在未来发生的行为。)
  • 4. trạng từ hiện tại
  • 意思:现在副词
  • 例句:Trạng từ hiện tại chỉ ra hành vi diễn ra trong thời gian hiện tại.(现在副词指出在当前时间发生的行为。)
    将“trạng từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trạng:可以联想到“trạng thái”(状态),副词用来描述动作或状态的特征。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),副词是词汇的一种,用来修饰动词、形容词或其他副词。
    1. 描述副词的功能
  • 功能描述:
  • Trạng từ giúp mô tả thêm thông tin về hành vi hoặc trạng thái của động từ.(副词帮助提供关于动词行为或状态的额外信息。)
  • Trạng từ có thể chỉ ra thời gian, địa điểm, lý do, mục đích, mức độ, hình thức, hướng hoặc cách thức của hành vi.(副词可以指出行为的时间、地点、原因、目的、程度、方式、方向或方法。)
  • 2. 描述副词的分类
  • 分类描述:
  • Có nhiều loại trạng từ như trạng từ so sánh, trạng từ quá khứ, trạng từ tương lai, trạng từ hiện tại.(有许多类型的副词,如比较副词、过去副词、未来副词、现在副词。)
  • Mỗi loại trạng từ có chức năng và cách sử dụng riêng biệt.(每种副词都有其独特的功能和使用方式。)