• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trân cam(珍馐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trân cam(各种珍馐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的珍馐。例如:trân cam thượng hạng(高级珍馐)
    1. trân cam thượng hạng
  • 意思:高级珍馐
  • 例句:Các món trân cam thượng hạng thường được chế biến từ nguyên liệu quý.(高级珍馐通常由珍贵原料制成。)
  • 2. trân cam truyền thống
  • 意思:传统珍馐
  • 例句:Trân cam truyền thống của Việt Nam có nhiều món ngon như cơm ngọt, chè.(越南的传统珍馐有很多美食,如甜糯米饭、甜品。)
  • 3. trân cam quốc tế
  • 意思:国际珍馐
  • 例句:Nhiều nhà hàng đang phục vụ các món trân cam quốc tế để đáp ứng nhu cầu của khách du lịch.(许多餐厅提供国际珍馐以满足游客的需求。)
  • 4. trân cam của mùa
  • 意思:时令珍馐
  • 例句:Trân cam của mùa là những món ngon nhất khi được thưởng thức đúng thời vụ.(时令珍馐是在适当的季节品尝时最美味的食物。)
    将“trân cam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trân:可以联想到“trân trọng”(珍贵),珍馐是珍贵的食物。
  • cam:可以联想到“cám ơn”(感谢),珍馐是值得感谢的美食。
    1. 描述珍馐的制作
  • 制作工艺:
  • Trân cam thường được chế biến kỹ lưỡng và có nhiều bước công phu.(珍馐通常精心制作,工艺复杂。)
  • Trân cam của Việt Nam thường kết hợp nhiều hương vị và nguyên liệu.(越南的珍馐通常结合多种口味和原料。)
  • 2. 描述珍馐的品尝
  • 品尝体验:
  • Nhiều người thích thưởng thức trân cam vì cảm giác ngon miệng và đặc biệt.(许多人喜欢品尝珍馐,因为它们美味且特别。)
  • Trân cam thường được phục vụ trong các dịp đặc biệt như lễ hội, tiệc cưới.(珍馐通常在特殊场合如节日、婚礼上供应。)
  • 3. 描述珍馐的来源
  • 食材来源:
  • Nhiều nguyên liệu để chế biến trân cam đều được chọn lọc kỹ lưỡng từ các vùng đặc sản.(制作珍馐的许多原料都是从特产区精心挑选的。)
  • Trân cam của Việt Nam có nguồn gốc từ nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau.(越南的珍馐源自不同的民族和文化。)