• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:neptuni(镎)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các neptuni(各种镎)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镎。例如:neptuni rắn(放射性镎)
    1. neptuni tự nhiên
  • 意思:天然镎
  • 例句:Neptuni tự nhiên có thể tìm thấy trong một số khoáng sản.(天然镎可以在一些矿石中找到。)
  • 2. neptuni nhân tạo
  • 意思:人造镎
  • 例句:Neptuni nhân tạo được sản xuất trong các phản ứng hạt nhân.(人造镎在核反应中产生。)
  • 3. neptuni-237
  • 意思:镎-237
  • 例句:Neptuni-237 là một đồng vị của neptuni có thời sống dài.(镎-237是镎的一个同位素,具有较长的半衰期。)
  • 4. neptuni-233
  • 意思:镎-233
  • 例句:Neptuni-233 có tiềm năng được sử dụng làm nhiên liệu hạt nhân.(镎-233有潜力被用作核燃料。)
    将“neptuni”拆分成几个部分,分别记忆:
  • neptu:可以联想到“Neptune”(海王星),镎以海王星命名。
  • -i:可以联想到元素周期表中以“-i”结尾的其他元素,如“actini”(锕)。
    1. 描述镎的化学性质
  • 放射性:
  • Neptuni là một nguyên tố hữu cơ và có tính chất phóng xạ.(镎是一种放射性的人造元素。)
  • Neptuni có thời sống bán phân khá ngắn.(镎的半衰期相对较短。)
  • 2. 描述镎的应用
  • Nguyên liệu hạt nhân:
  • Neptuni có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho nhiên liệu hạt nhân.(镎可以被用作核燃料的原料。)
  • Neptuni-233 có tiềm năng trong việc sản xuất năng lượng hạt nhân.(镎-233在核能生产中具有潜力。)
  • 3. 描述镎的发现和命名
  • Phát hiện và đặt tên:
  • Neptuni được đặt tên theo Sao Hải Vương Neptune.(镎以海王星Neptune命名。)
  • Neptuni được phát hiện vào năm 1940.(镎在1940年被发现。)