- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:chumắt(周密)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:chumắt hơn(更周密),chumắt nhất(最周密)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất chumắt(非常周密)
- 1. kế hoạch chumắt
- 意思:周密的计划
- 例句:Kế hoạch chumắt giúp chúng ta đạt được thành công.(周密的计划帮助我们取得成功。)
- 2. công việc chumắt
- 意思:周密的工作
- 例句:Công việc chumắt cần phải được thực hiện cẩn thận.(周密的工作需要仔细执行。)
- 3. quy trình chumắt
- 意思:周密的流程
- 例句:Quy trình chumắt giúp giảm thiểu các lỗi trong sản xuất.(周密的流程有助于减少生产中的错误。)
- 4. phân tích chumắt
- 意思:周密的分析
- 例句:Phân tích chumắt về thị trường là quan trọng cho việc đưa ra quyết định đúng đắn.(对市场的周密分析对于做出正确的决策很重要。)
- 5. đề án chumắt
- 意思:周密的项目
- 例句:Để án chumắt đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ.(周密的项目需要精心和充分的准备。)
- 将“chumắt”与“周密”联系起来,可以通过以下方式记忆:
- chum:可以联想到“chum”(紧凑),周密的计划或工作往往需要紧凑的安排和组织。
- ắt:可以联想到“ắt”(必须),周密的工作或计划是必须仔细执行的。
- 1. 描述计划或策略的周密性
- Kế hoạch chumắt giúp chúng ta tránh được nhiều rủi ro trong quá trình thực hiện.(周密的计划帮助我们在执行过程中避免许多风险。)
- 2. 描述工作或任务的周密性
- Công việc chumắt đòi hỏi sự tập trung và chú ý đến từng chi tiết nhỏ.(周密的工作要求我们集中注意力并关注每一个小细节。)
- 3. 描述流程或程序的周密性
- Quy trình chumắt giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm.(周密的流程有助于保证产品质量。)
- 4. 描述分析或研究的周密性
- Phân tích chumắt về tình hình kinh tế giúp đưa ra các chính sách phù hợp.(对经济形势的周密分析有助于制定合适的政策。)
- 5. 描述项目或工程的周密性
- Để án chumắt đòi hỏi sự hợp tác và phối hợp giữa các bộ phận.(周密的项目需要各部门之间的合作和协调。)