• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quá trình(过程)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quá trình(各种过程)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的过程。例如:quá trình phức tạp(复杂过程)
    1. quá trình học tập
  • 意思:学习过程
  • 例句:Quá trình học tập của chúng ta cần phải có mục tiêu rõ ràng.(我们的学习过程需要有明确的目标。)
  • 2. quá trình phát triển
  • 意思:发展过程
  • 例句:Quá trình phát triển của công ty đã trải qua nhiều thách thức.(公司的发展过程经历了许多挑战。)
  • 3. quá trình làm việc
  • 意思:工作过程
  • 例句:Quá trình làm việc cần phải có sự phối hợp giữa các bộ phận.(工作过程需要各部门之间的协调。)
  • 4. quá trình sản xuất
  • 意思:生产过程
  • 例句:Quá trình sản xuất của sản phẩm đã được cải tiến để nâng cao hiệu quả.(产品的生产过程已经得到改进,以提高效率。)
  • 5. quá trình giải quyết vấn đề
  • 意思:解决问题的过程
  • 例句:Quá trình giải quyết vấn đề đòi hỏi sự kiên nhẫn và sáng tạo.(解决问题的过程需要耐心和创造力。)
    将“quá trình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quá:可以联想到“quá khứ”(过去),过程是时间的流逝。
  • trình:可以联想到“trình độ”(程度),过程是达到某个程度或目标的步骤。
    1. 描述学习过程
  • 学习方法:
  • Quá trình học tập của mỗi người đều có những khác biệt riêng.(每个人的学习过程都有其独特之处。)
  • Quá trình học tập cần phải có kế hoạch và tổ chức.(学习过程需要有计划和组织。)
  • 2. 描述工作过程
  • 工作流程:
  • Quá trình làm việc của chúng tôi bao gồm nhiều bước khắt khe.(我们的工作过程包括许多严格的步骤。)
  • Quá trình làm việc đòi hỏi sự chú ý và cẩn thận.(工作过程需要注意力和细心。)
  • 3. 描述生产过程
  • 生产效率:
  • Quá trình sản xuất đã được tối ưu hóa để tiết kiệm chi phí.(生产过程已经优化以节省成本。)
  • Quá trình sản xuất đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.(生产过程需要精心准备。)