• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nghĩcổ(拟古)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nghĩcổ(各种拟古)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的拟古。例如:nghĩcổ cổ điển(古典拟古)
    1. nghĩcổ văn học
  • 意思:文学拟古
  • 例句:Nghĩcổ văn học là một phong cách văn học mô phỏng phong cách cổ đại.(文学拟古是一种模仿古代风格的文学风格。)
  • 2. nghĩcổ âm nhạc
  • 意思:音乐拟古
  • 例句:Nghĩcổ âm nhạc là một phong cách âm nhạc mô phỏng âm nhạc cổ đại.(音乐拟古是一种模仿古代音乐的风格。)
  • 3. nghĩcổ hội họa
  • 意思:绘画拟古
  • 例句:Nghĩcổ hội họa là một phong cách hội họa mô phỏng phong cách hội họa cổ đại.(绘画拟古是一种模仿古代绘画风格的风格。)
  • 4. nghĩcổ kiến trúc
  • 意思:建筑拟古
  • 例句:Nghĩcổ kiến trúc là một phong cách kiến trúc mô phỏng phong cách kiến trúc cổ đại.(建筑拟古是一种模仿古代建筑风格的风格。)
  • 5. nghĩcổ thời trang
  • 意思:时尚拟古
  • 例句:Nghĩcổ thời trang là một phong cách thời trang mô phỏng phong cách thời trang cổ đại.(时尚拟古是一种模仿古代时尚的风格。)
    将“nghĩcổ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghĩ:可以联想到“nghĩ”(想),拟古是一种对古代风格的想象和模仿。
  • cổ:可以联想到“cổ”(古),拟古是对古代风格的模仿。
    1. 描述拟古风格的特征
  • 文学特征:
  • Nghĩcổ văn học thường sử dụng ngôn từ cổ xưa và cấu trúc văn bản phức tạp.(文学拟古通常使用古老的词汇和复杂的文本结构。)
  • Nghĩcổ văn học thường mô phỏng phong cách và chủ đề của văn học cổ đại.(文学拟古通常模仿古代文学的风格和主题。)
  • 2. 描述拟古风格的应用
  • 艺术应用:
  • Nghĩcổ hội họa thường sử dụng kỹ thuật và vật liệu cổ xưa để tạo nên tác phẩm.(绘画拟古通常使用古老的技术和材料来创作作品。)
  • Nghĩcổ kiến trúc thường xây dựng các công trình theo phong cách kiến trúc cổ đại.(建筑拟古通常按照古代建筑风格建造工程。)
  • 3. 描述拟古风格的流行
  • 时尚流行:
  • Nghĩcổ thời trang đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.(时尚拟古在近年来变得流行。)
  • Những người yêu thích thời trang cổ điển thường chọn những trang phục nghĩcổ.(喜欢古典时尚的人通常选择拟古服装。)