• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lorenxi(铹)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lorenxi(各种铹)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铹。例如:lorenxi hiếm(稀有铹)
    1. lorenxi hóa học
  • 意思:铹的化学性质
  • 例句:Lorenxi là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 103.(铹是一种原子序数为103的化学元素。)
  • 2. lorenxi trong hóa học
  • 意思:化学中的铹
  • 例句:Lorenxi là một nguyên tố hiếm trong hóa học.(铹是化学中的一种稀有元素。)
  • 3. lorenxi trong vật lý
  • 意思:物理学中的铹
  • 例句:Lorenxi có đặc tính vật lý đặc biệt trong lĩnh vực vật lý.(铹在物理学领域具有特殊的物理性质。)
  • 4. lorenxi trong ứng dụng
  • 意思:铹的应用
  • 例句:Lorenxi được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.(铹在许多科学和技术领域都有应用。)
    将“lorenxi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • loren:可以联想到“lô ren”(铹的音译),记住铹的名称。
  • xi:可以联想到“xi”(稀有),记住铹是一种稀有元素。
    1. 描述铹的化学性质
  • 原子序数:
  • Lorenxi có số nguyên tử 103 và thuộc nhóm Lanthan.(铹的原子序数为103,属于镧系元素。)
  • Lorenxi là một nguyên tố hóa học không phổ biến và rất hiếm.(铹是一种不常见且非常稀有的化学元素。)
  • 2. 描述铹的物理性质
  • 放射性:
  • Lorenxi là một nguyên tố phóng xạ và có độ dài bán phân rát lâu.(铹是一种放射性元素,具有较长的半衰期。)
  • Lorenxi có thể tạo ra các đồng vị không ổn định.(铹可以产生不稳定的同位素。)
  • 3. 描述铹的应用
  • 科学研究:
  • Lorenxi được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ.(铹在科学研究和技术应用中被使用。)
  • Lorenxi có thể được sử dụng trong các ứng dụng hạt nhân.(铹可以用于核应用。)