• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:laomóc(鱼叉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các laomóc(各种鱼叉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鱼叉。例如:laomóc lớn(大鱼叉)
    1. laomóc săn cá
  • 意思:捕鱼用的鱼叉
  • 例句:Laomóc săn cá thường có kích thước lớn và sắc bén.(捕鱼用的鱼叉通常尺寸较大且锋利。)
  • 2. laomóc săn mập
  • 意思:捕鲨鱼用的鱼叉
  • 例句:Laomóc săn mập cần phải rất mạnh mẽ để có thể đâm xuyên da mập.(捕鲨鱼用的鱼叉需要非常坚固,才能穿透鲨鱼的皮肤。)
  • 3. laomóc truyền thống
  • 意思:传统鱼叉
  • 例句:Laomóc truyền thống thường được làm bằng gỗ và có đầu nhọn.(传统鱼叉通常由木头制成,头部尖锐。)
  • 4. laomóc hiện đại
  • 意思:现代鱼叉
  • 例句:Laomóc hiện đại thường được làm bằng kim loại và có nhiều tính năng hơn.(现代鱼叉通常由金属制成,功能更多。)
    将“laomóc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lao:可以联想到“lao động”(劳动),使用鱼叉捕鱼是一种劳动活动。
  • móc:可以联想到“móc nối”(连接),鱼叉是一种连接捕鱼者和鱼的工具。
    1. 描述鱼叉的用途
  • 捕鱼工具:
  • Laomóc là một công cụ săn bắt cá được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng người đánh cá.(鱼叉是一种在捕鱼社区广泛使用的捕鱼工具。)
  • 2. 描述鱼叉的制作材料
  • 材料选择:
  • Laomóc có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như gỗ, kim loại hoặc đá.(鱼叉可以由多种材料制成,如木头、金属或石头。)
  • 3. 描述鱼叉的使用技巧
  • 使用技巧:
  • Sử dụng laomóc đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm để có thể săn bắt cá hiệu quả.(使用鱼叉需要技巧和经验才能有效捕鱼。)