từđiển

河内:[tɨ˨˩ʔɗiən˧˩] 顺化:[tɨ˦˩ʔɗiəŋ˧˨] 胡志明市:[tɨ˨˩ʔɗiəŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:từ điển(辞典)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các từ điển(各种辞典)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的辞典。例如:từ điển tiếng Anh(英语辞典)

使用场景


    1. 描述辞典的功能
  • 查找词汇:
  • Tôi sử dụng từ điển để tìm nghĩa của một từ không biết.(我使用辞典来查找一个我不知道的词的意思。)
  • Tôi kiểm tra từ điển để xem liệu từ này có đúng không.(我查辞典来看这个词是否正确。)
  • 2. 描述辞典的类型
  • 实体辞典:
  • Tôi thích sử dụng từ điển giấy vì nó không cần điện.(我喜欢使用纸质辞典,因为它不需要电。)
  • Tôi có một cuốn từ điển lớn trên bàn làm việc của mình.(我工作桌上有一本大辞典。)
  • 3. 描述辞典的使用场合
  • 学习:
  • Tôi thường mang cuốn từ điển đến lớp học.(我经常把辞典带到课堂上。)
  • Tôi xem từ điển khi tôi làm bài tập về tiếng Anh.(我做英语作业时看辞典。)

联想记忆法


    将“từ điển”拆分成几个部分,分别记忆:
  • từ:可以联想到“từ”(词),辞典中包含大量的词汇。
  • điển:可以联想到“điển”(典范),辞典是词汇使用的标准典范。

固定搭配


    1. từ điển tiếng Anh
  • 意思:英语辞典
  • 例句:Tôi cần một cuốn từ điển tiếng Anh để học tiếng Anh.(我需要一本英语辞典来学习英语。)
  • 2. từ điển tiếng Việt
  • 意思:越南语辞典
  • 例句:Cuốn từ điển tiếng Việt này rất hữu ích cho người học tiếng Việt.(这本越南语辞典对学习越南语的人很有帮助。)
  • 3. từ điển điện tử
  • 意思:电子辞典
  • 例句:Tôi sử dụng từ điển điện tử trên điện thoại của mình.(我使用手机上的电子辞典。)
  • 4. từ điển song ngữ
  • 意思:双语辞典
  • 例句:Cuốn từ điển song ngữ này giúp tôi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh.(这本双语辞典帮助我将越南语翻译成英语。)
  • 5. từ điển chuyên ngành
  • 意思:专业辞典
  • 例句:Tôi cần một cuốn từ điển chuyên ngành về y học.(我需要一本关于医学的专业辞典。)