• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:Ca-dắc-xtan(哈萨克斯坦)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不用于构成复数形式。
  • 1. Ca-dắc-xtan
  • 意思:哈萨克斯坦
  • 例句:Ca-dắc-xtan là một quốc gia nằm ở Trung Á.(哈萨克斯坦是位于中亚的一个国家。)
  • 2. Quốc gia Ca-dắc-xtan
  • 意思:哈萨克斯坦国家
  • 例句:Quốc gia Ca-dắc-xtan có diện tích rộng lớn.(哈萨克斯坦国家面积辽阔。)
  • 3. Người dân Ca-dắc-xtan
  • 意思:哈萨克斯坦人民
  • 例句:Người dân Ca-dắc-xtan rất thân thiện và熱情.(哈萨克斯坦人民非常友好和热情。)
  • 将“Ca-dắc-xtan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Ca:可以联想到“Ca-na-đa”(加拿大),两者都是国家名称。
  • dắc:可以联想到“dắc”(黑),哈萨克斯坦的国旗上有黑色元素。
  • xtan:可以联想到“xtan”(斯坦),表示“国家”的意思,如“Pa-ki-xtan”(巴基斯坦)。
  • 1. 描述哈萨克斯坦的地理位置
  • Ca-dắc-xtan nằm giữa các nước Trung Á và có ranh giới chung với nhiều nước lân cận.(哈萨克斯坦位于中亚,与多个邻国接壤。)
  • 2. 描述哈萨克斯坦的文化
  • Ca-dắc-xtan có văn hóa phong phú và đa dạng.(哈萨克斯坦有着丰富多样的文化。)
  • 3. 描述哈萨克斯坦的经济
  • Ca-dắc-xtan là một quốc gia có tiềm năng kinh tế lớn.(哈萨克斯坦是一个具有巨大经济潜力的国家。)