• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:câu lạc bộ(娱乐场所)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các câu lạc bộ(各种娱乐场所)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的娱乐场所。例如:câu lạc bộ lớn(大型娱乐场所)
  • 1. câu lạc bộ đêm
  • 意思:夜总会
  • 例句:Câu lạc bộ đêm là nơi mọi người đến giải trí và nhảy múa vào ban đêm.(夜总会是大家晚上来娱乐和跳舞的地方。)
  • 2. câu lạc bộ thể thao
  • 意思:体育俱乐部
  • 例句:Câu lạc bộ thể thao thường có các tiện ích như bể bơi, sân tennis và phòng tập.(体育俱乐部通常有游泳池、网球场和健身房等设施。)
  • 3. câu lạc bộ âm nhạc
  • 意思:音乐俱乐部
  • 例句:Câu lạc bộ âm nhạc thường tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc và các sự kiện liên quan đến âm nhạc.(音乐俱乐部经常举办音乐会和与音乐相关的活动。)
  • 4. câu lạc bộ casino
  • 意思:赌场
  • 例句:Câu lạc bộ casino là nơi người lớn tuổi đến chơi các trò chơi may mắn và giải trí.(赌场是成年人来玩各种赌博游戏和娱乐的地方。)
  • 将“câu lạc bộ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • câu:可以联想到“câu chuyện”(故事),娱乐场所是发生各种故事的地方。
  • lạc:可以联想到“lạc quan”(乐观),娱乐场所是人们放松和保持乐观的地方。
  • bộ:可以联想到“bộ môn”(部门),娱乐场所是提供各种娱乐活动的部门。
  • 1. 描述娱乐场所的类型
  • 不同类型的娱乐场所:
  • Câu lạc bộ đêm thường mở cửa vào ban đêm và có nhiều chương trình giải trí.(夜总会通常在晚上开门,有很多娱乐节目。)
  • Câu lạc bộ thể thao là nơi mọi người đến tập luyện và chơi thể thao.(体育俱乐部是大家来锻炼和进行体育活动的地方。)
  • 2. 描述娱乐场所的活动
  • 娱乐场所的活动:
  • Câu lạc bộ thường tổ chức các sự kiện đặc biệt như sinh nhật, liên hoan và các sự kiện khác.(娱乐场所经常举办生日派对、庆祝活动等特别活动。)
  • Câu lạc bộ âm nhạc thường có các ca sĩ và ban nhạc biểu diễn.(音乐俱乐部经常有歌手和乐队表演。)
  • 3. 描述娱乐场所的设施
  • 娱乐场所的设施:
  • Câu lạc club thể thao có các tiện ích như bể bơi, phòng tập và sân tennis.(体育俱乐部有游泳池、健身房和网球场等设施。)
  • Câu lạc club casino có các trò chơi như poker, roulette và các trò chơi khác.(赌场有扑克、轮盘赌等游戏。)