例句:Hành động kìquái của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.(他奇怪的行为让所有人都感到惊讶。)
2. vẻ mặt kìquái
意思:奇怪的表情
例句:Vẻ mặt kìquái của cô ấy khiến người ta không hiểu nổi.(她奇怪的表情让人难以理解。)
3. lý do kìquái
意思:奇怪的理由
例句:Lý do kìquái của ông ấy không thể thuyết phục bất kỳ ai.(他奇怪的理由无法说服任何人。)
4. sự kiện kìquái
意思:奇怪的事件
例句:Sự kiện kìquái đó đã xảy ra vào đêm tối.(那个奇怪的事件发生在深夜。)
5. cảm giác kìquái
意思:奇怪的感觉
例句:Cảm giác kìquái đó làm cho tôi không thể ngủ được.(那种奇怪的感觉让我无法入睡。)
将“kìquái”与“kì”(奇迹)和“quái”(怪物)联系起来:
kì:可以联想到“kì”(奇迹),奇迹往往与奇怪、不寻常的事物相关联。
quái:可以联想到“quái”(怪物),怪物通常具有奇怪的特征,与普通生物不同。
通过将“kìquái”与“奇迹”和“怪物”联系起来,可以帮助记忆这个词表示“奇怪”的意思。
1. 描述某人的行为或反应
Người ta thường sử dụng từ "kìquái" để mô tả hành động hoặc phản ứng không bình thường, không theo quy luật.(人们通常使用“kìquái”来描述不寻常、不合常规的行为或反应。)
2. 描述某个物品或现象
Từ "kìquái" cũng có thể được sử dụng để mô tả một vật phẩm hoặc hiện tượng không thông thường, không giống những gì chúng ta quen thuộc.(“kìquái”这个词也可以用来描述不寻常、不熟悉的物品或现象。)