• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:kìquái(奇怪)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以通过添加“hơn”(更)和“nhất”(最)来构成。例如:kìquái hơn(更奇怪),kìquái nhất(最奇怪)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất kìquái(非常奇怪)
    1. hành động kìquái
  • 意思:奇怪的行为
  • 例句:Hành động kìquái của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.(他奇怪的行为让所有人都感到惊讶。)
  • 2. vẻ mặt kìquái
  • 意思:奇怪的表情
  • 例句:Vẻ mặt kìquái của cô ấy khiến người ta không hiểu nổi.(她奇怪的表情让人难以理解。)
  • 3. lý do kìquái
  • 意思:奇怪的理由
  • 例句:Lý do kìquái của ông ấy không thể thuyết phục bất kỳ ai.(他奇怪的理由无法说服任何人。)
  • 4. sự kiện kìquái
  • 意思:奇怪的事件
  • 例句:Sự kiện kìquái đó đã xảy ra vào đêm tối.(那个奇怪的事件发生在深夜。)
  • 5. cảm giác kìquái
  • 意思:奇怪的感觉
  • 例句:Cảm giác kìquái đó làm cho tôi không thể ngủ được.(那种奇怪的感觉让我无法入睡。)
    将“kìquái”与“kì”(奇迹)和“quái”(怪物)联系起来:
  • kì:可以联想到“kì”(奇迹),奇迹往往与奇怪、不寻常的事物相关联。
  • quái:可以联想到“quái”(怪物),怪物通常具有奇怪的特征,与普通生物不同。
  • 通过将“kìquái”与“奇迹”和“怪物”联系起来,可以帮助记忆这个词表示“奇怪”的意思。
    1. 描述某人的行为或反应
  • Người ta thường sử dụng từ "kìquái" để mô tả hành động hoặc phản ứng không bình thường, không theo quy luật.(人们通常使用“kìquái”来描述不寻常、不合常规的行为或反应。)
  • 2. 描述某个物品或现象
  • Từ "kìquái" cũng có thể được sử dụng để mô tả một vật phẩm hoặc hiện tượng không thông thường, không giống những gì chúng ta quen thuộc.(“kìquái”这个词也可以用来描述不寻常、不熟悉的物品或现象。)