• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng ngáy(鼾声)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng ngáy(各种鼾声)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鼾声。例如:tiếng ngáy to(大声的鼾声)
    1. tiếng ngáy to
  • 意思:大声的鼾声
  • 例句:Người ngủ bên cạnh tôi lại có tiếng ngáy to, làm tôi không thể ngủ được.(我旁边的人鼾声很大,我睡不着。)
  • 2. tiếng ngáy nhỏ
  • 意思:小声的鼾声
  • 例句:Tiếng ngáy nhỏ của ông ấy làm tôi cảm thấy yên tâm.(他的小声鼾声让我感到安心。)
  • 3. tiếng ngáy đều
  • 意思:均匀的鼾声
  • 例句:Tiếng ngáy đều của anh ấy cho thấy anh ấy đang ngủ ngon.(他均匀的鼾声表明他睡得很香。)
  • 4. tiếng ngáy không đều
  • 意思:不均匀的鼾声
  • 例句:Tiếng ngáy không đều của ông ấy khiến tôi lo lắng.(他不均匀的鼾声让我担心。)
    将“tiếng ngáy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(声音),鼾声是一种声音。
  • ngáy:可以联想到“ngáy”(呼吸),鼾声与呼吸有关。
    1. 描述鼾声的特征
  • 声音大小:
  • Tiếng ngáy của ông ấy rất to, có thể nghe thấy từ xa.(他的鼾声很大,从远处就能听到。)
  • Tiếng ngáy của bà ấy rất nhỏ, gần như không nghe thấy.(她的鼾声很小,几乎听不见。)
  • 2. 描述鼾声的影响
  • 影响睡眠:
  • Tiếng ngáy của anh ấy làm tôi không thể ngủ được.(他的鼾声让我睡不着。)
  • Tiếng ngáy nhỏ của ông ấy không ảnh hưởng đến tôi.(他的小声鼾声不影响我。)
  • 3. 描述鼾声的原因
  • 健康问题:
  • Tiếng ngáy không đều có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe.(不均匀的鼾声可能是一些健康问题的迹象。)
  • Tiếng ngáy đều có thể là dấu hiệu của giấc ngủ ngon.(均匀的鼾声可能是好睡眠的迹象。)