- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dinhdưỡng(营养)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dinhdưỡng(各种营养)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的营养。例如:dinhdưỡng tốt(好营养)
- 1. dinhdưỡng cần thiết
- 意思:必需营养
- 例句:Các dinhdưỡng cần thiết cho cơ thể bao gồm protein, chất xơ và các vitamin.(身体必需的营养包括蛋白质、纤维素和各种维生素。)
- 2. dinhdưỡng từ thực phẩm
- 意思:食物中的营养
- 例句:Dinh dưỡng từ thực phẩm giúp cơ thể hoạt động và phát triển.(食物中的营养帮助身体运作和发展。)
- 3. dinhdưỡng không đủ
- 意思:营养不足
- 例句:Nếu dinh dưỡng không đủ, cơ thể sẽ không phát triển khỏe mạnh.(如果营养不足,身体将无法健康发育。)
- 4. dinhdưỡng thừa
- 意思:营养过剩
- 例句:Dinh dưỡng thừa có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì.(营养过剩可能导致肥胖等健康问题。)
- 5. dinhdưỡng cân bằng
- 意思:均衡营养
- 例句:Ăn uống có dinh dưỡng cân bằng giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.(均衡饮食有助于预防多种疾病。)
- 将“dinhdưỡng”拆分成几个部分,分别记忆:
- dinhdưỡng:可以联想到“dinh”(固定)和“dưỡng”(养),固定养身体的物质即为营养。
- 1. 描述营养的重要性
- Các dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể bao gồm protein, chất xơ và các vitamin.(身体必需的营养包括蛋白质、纤维素和各种维生素。)
- 2. 讨论营养与健康的关系
- Dinh dưỡng không đủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như suy dinh dưỡng.(营养不足可能导致营养缺乏等健康问题。)
- 3. 讨论营养过剩的问题
- Dinh dưỡng thừa có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì.(营养过剩可能导致肥胖等健康问题。)
- 4. 讨论均衡饮食
- Ăn uống có dinh dưỡng cân bằng giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật.(均衡饮食有助于预防多种疾病。)