- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Gio-an(若望)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
- 1. Gio-an Phao-lô
- 意思:圣若望保禄
- 例句:Gio-an Phao-lô là một nhà lãnh đạo và nhà truyền giáo nổi tiếng.(圣若望保禄是一位著名的领袖和传教士。)
- 2. Gio-an Ký-tô
- 意思:圣若望克里索斯托莫
- 例句:Gio-an Ký-tô được biết đến với khả năng diễn thuyết tuyệt vời của mình.(圣若望克里索斯托莫以其卓越的演讲能力而闻名。)
- 3. Gio-an Truyền-đạo
- 意思:圣若望宗徒
- 例句:Gio-an Truyền-đạo là một trong mười hai môn đệ của Chúa Giêsu.(圣若望宗徒是耶稣的十二门徒之一。)
- 4. Gio-an Baptist
- 意思:圣若翰洗者
- 例句:Gio-an Baptist được biết đến với vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị đường cho Chúa Giêsu.(圣若翰洗者因其在为耶稣铺路中的重要角色而闻名。)
- 将“Gio-an”与宗教人物联系起来:
- Gio-an:可以联想到“Gio-an”(若望),在基督教传统中,若望是耶稣的门徒之一,也是新约圣经中的重要人物。
- Phao-lô、Ký-tô、Truyền-đạo、Baptist:这些后缀可以帮助记忆与若望相关的不同人物,如圣若望保禄、圣若望克里索斯托莫、圣若望宗徒和圣若翰洗者。
- 1. 宗教场合
- 在提到宗教人物时使用:
- Gio-an là một trong những tên được tôn崇 trong nhiều tôn giáo.(若望是许多宗教中被尊崇的名字之一。)
- 2. 历史和文化讨论
- 在讨论历史和文化中的重要人物时使用:
- Gio-an đã có ảnh hưởng lớn trong lịch sử và văn hóa.(若望在历史和文化中有着重大影响。)