• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态或特征。例如:chủ động(主动的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:chủ động hơn(更主动的),chủ động nhất(最主动的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất chủ động(非常主动的)
  • 1. người chủ động
  • 意思:主动的人
  • 例句:Người chủ động luôn tìm cách giải quyết vấn đề thay vì chờ đợi sự giúp đỡ của người khác.(主动的人总是寻找解决问题的方法,而不是等待别人的帮助。)
  • 2. hành động chủ động
  • 意思:主动行动
  • 例句:Hành động chủ động của anh ấy đã giúp đội hình thành sự thay đổi quan trọng.(他的主动行动帮助团队实现了重要的转变。)
  • 3. chủ động học hỏi
  • 意思:主动学习
  • 例句:Chủ động học hỏi là một thói quen tốt giúp bạn cải thiện kỹ năng và kiến thức.(主动学习是一个好习惯,可以帮助你提高技能和知识。)
  • 4. chủ động công việc
  • 意思:主动工作
  • 例句:Chủ động công việc không chỉ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với công việc.(主动工作不仅能帮助你更有效地完成任务,还能体现对工作的尊重。)
  • 5. chủ động giao tiếp
  • 意思:主动交流
  • 例句:Chủ động giao tiếp giúp bạn thiết lập mối quan hệ tốt với người xung quanh.(主动交流帮助你与周围的人建立良好的关系。)
  • 将“chủ động”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ:可以联想到“chủ”(主),主动的人是主导自己行为的人。
  • động:可以联想到“động”(动),主动的人是行动的人,不是被动等待的人。
  • 1. 描述人的性格特点
  • 性格特点:
  • Người ấy rất chủ động và luôn tìm cách cải thiện bản thân.(他非常主动,总是寻找自我提升的方法。)
  • 2. 描述工作态度
  • 工作态度:
  • Trong công việc, tôi luôn chủ động và không ngại đưa ra ý kiến của mình.(在工作中,我总是主动,不害怕提出自己的意见。)
  • 3. 描述学习方法
  • 学习方法:
  • Chủ động học hỏi giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề và nhớ lâu hơn.(主动学习帮助你更清楚地理解主题,并记得更久。)