• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phụ đề(字幕)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phụ đề(各种字幕)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的字幕。例如:phụ đề tiếng Anh(英文字幕)
    1. phụ đề tiếng Anh
  • 意思:英文字幕
  • 例句:Tôi thích xem phim có phụ đề tiếng Anh để học tiếng Anh.(我喜欢看有英文字幕的电影来学习英语。)
  • 2. phụ đề tiếng Việt
  • 意思:越南语字幕
  • 例句:Phim này có phụ đề tiếng Việt, bạn có thể xem dễ dàng hơn.(这部电影有越南语字幕,你可以更容易地观看。)
  • 3. phụ đề hình ảnh
  • 意思:图像字幕
  • 例句:Phụ đề hình ảnh giúp người xem hiểu rõ hơn về nội dung phim.(图像字幕帮助观众更清楚地理解电影内容。)
  • 4. phụ đề âm thanh
  • 意思:音频字幕
  • 例句:Người khuyết thị có thể sử dụng phụ đề âm thanh khi xem phim.(视障人士可以在看电影时使用音频字幕。)
  • 5. phụ đề động hình
  • 意思:动态字幕
  • 例句:Phụ đề động hình làm cho phim trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.(动态字幕使电影更加生动和吸引人。)
    将“phụ đề”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phụ:可以联想到“phụ”(辅助),字幕作为一种辅助工具帮助理解。
  • đề:可以联想到“đề”(题目),字幕提供了对话的“题目”或概要。
    1. 描述字幕的功能
  • 辅助理解:
  • Phụ đề giúp người xem hiểu rõ hơn về lời thoại trong phim.(字幕帮助观众更清楚地理解电影中的对话。)
  • Phụ đề có thể được sử dụng để hỗ trợ người khuyết thị hoặc người không hiểu ngôn ngữ gốc.(字幕可以被用来辅助视障人士或不懂原语言的人。)
  • 2. 描述字幕的类型
  • 类型区分:
  • Phụ đề có thể được phân loại thành phụ đề hình ảnh và phụ đề âm thanh.(字幕可以分为图像字幕和音频字幕。)
  • Phụ đề có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các chương trình chuyên dụng.(字幕可以通过使用专业程序来创建。)
  • 3. 描述字幕的使用
  • 使用场景:
  • Người học ngoại ngữ thường sử dụng phụ đề để cải thiện kỹ năng nghe và nói.(学习外语的人通常使用字幕来提高听力和口语技能。)
  • Người xem phim có thể chọn phụ đề theo nhu cầu个人喜好.(观众可以根据个人喜好选择字幕。)