• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Mãn Châu(满洲)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Mãn Châu
  • 意思:满洲,指中国东北地区。
  • 例句:Mãn Châu là một khu vực phía Bắc Trung Quốc.(满洲是中国东北的一个地区。)
  • 2. Mãn Châu quốc
  • 意思:满洲国,历史上的一个政权。
  • 例句:Mãn Châu quốc tồn tại từ năm 1932 đến năm 1945.(满洲国从1932年存在到1945年。)
    将“Mãn Châu”与历史和地理联系起来记忆:
  • Mãn:可以联想到“Mãn”(满),满洲的“满”字。
  • Châu:可以联想到“Châu”(洲),表示一个地区或大陆。
  • Mãn Châu quốc:可以联想到“quốc”(国),表示一个国家或政权。
    1. 描述满洲地区的历史
  • 历史背景:
  • Mãn Châu đã từng là một phần của Đại Thanh.(满洲曾经是大清的一部分。)
  • Mãn Châu đã được thành lập dưới tên gọi Mãn Châu quốc dưới sự kiểm soát của Nhật Bản.(满洲在日本的控制下被建立为满洲国。)
  • 2. 描述满洲地区的文化
  • 文化特色:
  • Văn hóa Mãn Châu có nhiều ảnh hưởng từ các dân tộc địa phương như người Mãn.(满洲文化受到当地民族如满族的很多影响。)
  • Mãn Châu có nhiều món ăn đặc sắc như món thit heo nướng.(满洲有很多特色菜肴,如烤猪肉。)