• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:neođim(钕)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các neođim(各种钕)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钕。例如:neođim nguyên sinh(原生钕)
    1. neođim nguyên sinh
  • 意思:原生钕
  • 例句:Neođim nguyên sinh là một loại neođim có nguồn gốc tự nhiên.(原生钕是一种自然来源的钕。)
  • 2. neođim phân lập
  • 意思:分离钕
  • 例句:Neođim phân lập được sử dụng trong sản xuất các loại vật liệu đặc biệt.(分离钕被用于生产特殊材料。)
  • 3. neođim trong hóa học
  • 意思:化学中的钕
  • 例句:Neođim trong hóa học là một nguyên tố稀土.(化学中的钕是一种稀土元素。)
  • 4. neođim trong ứng dụng công nghiệp
  • 意思:工业应用中的钕
  • 例句:Neođim trong ứng dụng công nghiệp được sử dụng để sản xuất các loại máy móc đặc biệt.(工业应用中的钕被用来生产特殊机械。)
  • 5. neođim trong điện tử
  • 意思:电子中的钕
  • 例句:Neođim trong điện tử được sử dụng trong sản xuất các loại vi晶体管.(电子中的钕被用于生产各种晶体管。)
    将“neođim”拆分成几个部分,分别记忆:
  • neođim:可以联想到“neođim”(钕),这是一种稀土元素。
  • 稀土元素:可以联想到“稀土元素”(lanthanide),钕属于稀土元素之一。
    1. 描述钕的物理特性
  • 物理特性:
  • Neođim có tính toáng cao và đặc tính từ trường mạnh.(钕具有高熔点和强磁性。)
  • Neođim có thể phản ứng hóa học với các nguyên tố khác.(钕可以与其他元素发生化学反应。)
  • 2. 描述钕的工业应用
  • 工业应用:
  • Neođim được sử dụng trong sản xuất các loại máy móc đặc biệt.(钕被用于生产特殊机械。)
  • Neođim có ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng mới.(钕在新能源领域有应用。)
  • 3. 描述钕的化学性质
  • 化学性质:
  • Neođim có thể kết hợp với các nguyên tố khác để hình thành các hợp chất.(钕可以与其他元素结合形成化合物。)
  • Neođim có thể phản ứng hóa học với các nguyên tố khác.(钕可以与其他元素发生化学反应。)