- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sai số(误差)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sai số(各种误差)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的误差。例如:sai số lớn(大误差)
1. sai số đo lường- 意思:测量误差
- 例句:Sai số đo lường là một vấn đề cần được xem xét khi thực hiện các thí nghiệm khoa học.(测量误差是进行科学实验时需要考虑的问题。)
2. sai số tính toán- 意思:计算误差
- 例句:Sai số tính toán có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp toán học không chính xác.(当使用不准确的数学方法时,可能会发生计算误差。)
3. sai số hệ thống- 意思:系统误差
- 例句:Sai số hệ thống thường xảy ra do lỗi của thiết bị hoặc hệ thống đo lường.(系统误差通常由于测量设备的故障而发生。)
4. sai số ngẫu nhiên- 意思:随机误差
- 例句:Sai số ngẫu nhiên là những lỗi không thể tránh khỏi trong quá trình đo lường.(随机误差是在测量过程中不可避免的错误。)
5. sai số允许- 意思:允许误差
- 例句:Công ty đã thiết lập một mức sai số允许 cho sản phẩm để đảm bảo chất lượng.(公司为产品设定了一个允许误差以保证质量。)
将“sai số”拆分成几个部分,分别记忆:- sai:可以联想到“sai”(错),表示不正确或偏离预期。
- số:可以联想到“số”(数),表示数值或量度,与测量和计算相关。
通过联想“错误”和“数值”来记忆“sai số”表示“误差”。
1. 描述误差的来源- 技术误差:
- Sai số có thể xảy ra do lỗi của thiết bị hoặc kỹ thuật sử dụng.(误差可能由于设备或使用技术的错误而发生。)
- Sai số có thể do người sử dụng không tuân thủ đúng quy trình.(误差可能是由于使用者没有遵循正确的程序。)
2. 描述误差的影响- 影响结果:
- Một lượng sai số nhỏ có thể không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.(一个小的误差可能不会影响最终结果。)
- Sai số lớn có thể làm thay đổi kết quả và dẫn đến quyết định sai lệch.(大的误差可能会改变结果并导致错误的决策。)
3. 描述误差的控制- 控制误差:
- Các nhà khoa học thường sử dụng nhiều phương pháp để kiểm soát và giảm thiểu sai số.(科学家通常使用多种方法来控制和减少误差。)
- Sai số cần được xem xét và điều chỉnh trong quá trình thiết kế và thực hiện các thí nghiệm.(在设计和实施实验过程中需要考虑和调整误差。)