- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Con đường tơ lụa(丝绸之路)
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
- 1. Con đường tơ lụa
- 意思:丝绸之路
- 例句:Con đường tơ lụa là một mạng lưới đường dài truyền thống giữa các nước châu Á và châu Âu.(丝绸之路是连接亚洲和欧洲各国的传统路线网络。)
- 2. Con đường tơ lụa cổ đại
- 意思:古代丝绸之路
- 例句:Con đường tơ lụa cổ đại đã đóng góp quan trọng vào giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.(古代丝绸之路对各民族之间的文化交流做出了重要贡献。)
- 3. Con đường tơ lụa mới
- 意思:新丝绸之路
- 例句:Việc xây dựng Con đường tơ lụa mới là một bước đi quan trọng trong việc mở cửa và hợp tác quốc tế.(建设新丝绸之路是对外开放和国际合作的重要步骤。)
- 将“Con đường tơ lụa”拆分成几个部分,分别记忆:
- Con đường:可以联想到“路”或“道路”,丝绸之路是一条连接不同文明的“道路”。
- tơ lụa:可以联想到“丝绸”,丝绸之路因丝绸贸易而得名。
- 1. 描述丝绸之路的历史意义
- 文化交流:
- Con đường tơ lụa đã giúp giao lưu và trao đổi văn hóa giữa các nước châu Á và châu Âu.(丝绸之路促进了亚洲和欧洲国家之间的文化交流。)
- Con đường tơ lụa đã mang đến sự phát triển kinh tế và văn hóa cho nhiều nước.(丝绸之路为许多国家带来了经济和文化的发展。)
- 2. 描述丝绸之路的现代影响
- 经济合作:
- Con đường tơ lụa mới được xem là cơ hội để mở rộng hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các nước.(新丝绸之路被视为扩大国家间经济和文化合作的机会。)
- Con đường tơ lụa mới có thể giúp tăng cường liên kết và hợp tác quốc tế.(新丝绸之路有助于加强国际联系和合作。)