tút

河内:[tut̚˧˦] 顺化:[tʊk̚˦˧˥] 胡志明市:[tʊk͡p̚˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tút(改善外观)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tút(现在时),đã tút(过去时),sẽ tút(将来时)
  • 人称:可以用于不同的人称,如我、你、他/她/它。例如:tút(我改善外观),tút(你改善外观),tút(他/她/它改善外观)

使用场景


    1. 改善个人外观
  • 打扮自己:
  • Họ đã tút vẻ ngoài của mình bằng cách thay đổi trang phục và làm đẹp.(他们通过改变服装和化妆来改善自己的外观。)
  • 2. 改善产品外观
  • 设计改进:
  • Công ty đã tăng cường việc thiết kế và tút vẻ ngoài của sản phẩm.(公司加强了产品设计和改善产品外观。)
  • 3. 改善环境外观
  • 城市美化:
  • Chúng tôi đã tút vẻ ngoài của khu phố bằng cách trồng cây xanh và cải tạo đường phố.(我们通过种植绿色植物和改造街道来改善街区的外观。)

联想记忆法


    将“tút”与“改善”和“外观”联系起来:
  • tút:可以联想到“改善”(cải thiện),意味着使某物变得更好。
  • vẻ ngoài:可以联想到“外观”(外观),指的是事物的外在表现或外貌。
  • 通过将“tút”与“改善”和“外观”联系起来,可以更容易地记住这个词的意义和用法。

固定搭配


    1. tút vẻ ngoài
  • 意思:改善外观
  • 例句:Họ đã tút vẻ ngoài của ngôi nhà để làm nó trông mới hơn.(他们改善了房子的外观,使其看起来更新。)
  • 2. tút hình ảnh
  • 意思:改善形象
  • 例句:Công ty đã tập trung vào việc tút hình ảnh của mình trong năm qua.(公司在过去一年里专注于改善自己的形象。)
  • 3. tút chất lượng
  • 意思:提高质量
  • 例句:Công ty đã đầu tư vào việc tút chất lượng sản phẩm của mình.(公司投资于提高其产品质量。)