- 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:đứng dậy(起身)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đứng dậy(正在起身),đã đứng dậy(已经起身),sẽ đứng dậy(将要起身)
- 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Anh ấy đang đứng dậy(他正在起身)。
- 1. đứng dậy khỏi chỗ ngồi
- 意思:从座位上起身
- 例句:Khi chuông reo, mọi người đều đứng dậy khỏi chỗ ngồi.(铃声响起时,大家都从座位上起身。)
- 2. đứng dậy chào người khác
- 意思:起身向别人打招呼
- 例句:Khi thấy giáo viên, học sinh phải đứng dậy chào.(看到老师时,学生必须起身打招呼。)
- 3. đứng dậy để nói chuyện
- 意思:起身以便交谈
- 例句:Cô ấy đứng dậy để nói chuyện với bạn bè.(她起身与朋友交谈。)
- 将“đứng dậy”拆分成两个部分,分别记忆:
- đứng:可以联想到“đứng”(站立),起身是从坐或躺的状态变为站立的状态。
- dậy:可以联想到“dậy”(醒来),起身也可以指从睡眠状态中醒来并站立。
- 1. 在学校或工作场所
- 上课或会议结束后起身离开座位。
- Khi bài học kết thúc, học sinh đều đứng dậy để rời khỏi lớp.(课程结束后,学生们都起身离开教室。)
- 2. 在社交场合
- 见到长辈或尊敬的人时起身表示礼貌。
- Khi ông bà già đến, trẻ em phải đứng dậy chào.(当老人来时,孩子们必须起身打招呼。)
- 3. 在体育活动中
- 比赛开始或结束时,运动员起身准备或休息。
- Các vận động viên đều đứng dậy để chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo.(运动员们都起身准备下一场比赛。)