- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:magie(魔术)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các magie(各种魔术)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的魔术。例如:magie ảo thuật(幻术)
1. magie ảo thuật- 意思:幻术
- 例句:Anh ấy thực hiện một số trò magie ảo thuật rất thú vị.(他表演了一些非常有趣的幻术。)
2. magie biến hình- 意思:变形魔术
- 例句:Con trai tôi thích xem các trò magie biến hình trên TV.(我儿子喜欢在电视上看变形魔术。)
3. magie song hành- 意思:悬浮魔术
- 例句:Người ta kinh ngạc khi thấy cô ấy thực hiện magie song hành.(人们惊讶地看到她表演悬浮魔术。)
4. magie nhỏ- 意思:小魔术
- 例句:Cô ấy học được một số trò magie nhỏ để làm vui cho trẻ em.(她学会了一些小魔术来逗孩子们开心。)
将“magie”拆分成几个部分,分别记忆:- ma:可以联想到“ma”(妈),想象一位魔术师在表演魔术时,就像妈妈一样神奇地变出各种东西。
- gie:可以联想到“gie”(给),想象魔术师在表演魔术时,给观众带来惊喜和快乐。
1. 描述魔术表演- 表演场景:
- Người ta xem một buổi biểu diễn magie với nhiều trò ảo thuật và biến hình.(人们观看了一场包含许多幻术和变形魔术的魔术表演。)
- Người biểu diễn magie mặc trang phục đặc biệt và dùng các đồ dùng khác nhau.(表演魔术的人穿着特别的服装,使用各种不同的道具。)
2. 描述魔术的神秘感- 神秘感:
- Magie luôn mang lại cảm giác bí ẩn và bất ngờ cho người xem.(魔术总是给观众带来神秘和惊喜的感觉。)
- Người xem thường không thể ngờ được cách mà người biểu diễn thực hiện các trò magie.(观众通常无法猜到表演者是如何完成魔术的。)
3. 描述学习魔术- 学习魔术:
- Nhiều người học magie để tổ chức các buổi biểu diễn tại các sự kiện đặc biệt.(许多人学习魔术,以便在特殊活动中组织表演。)
- Học magie đòi hỏi kỹ năng và sự tập luyện liên tục.(学习魔术需要技巧和持续的练习。)