• 专有名词:用来指特定的人、地方、机构等的名称。例如:NamTư(南斯拉夫)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. NamTư cổ đại
  • 意思:古代南斯拉夫
  • 例句:NamTư cổ đại có lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú.(古代南斯拉夫有着悠久的历史和丰富的文化。)
  • 2. NamTư thời hiện đại
  • 意思:现代南斯拉夫
  • 例句:NamTư thời hiện đại đã trải qua nhiều biến động chính trị.(现代南斯拉夫经历了许多政治变动。)
  • 3. NamTư và Liên Hiệp Quốc
  • 意思:南斯拉夫和联合国
  • 例句:NamTư và Liên Hiệp Quốc đã có nhiều hợp tác trong các lĩnh vực khác nhau.(南斯拉夫和联合国在不同领域有很多合作。)
    将“NamTư”与地理位置和历史事件联系起来记忆:
  • Nam:可以联想到“Nam”(南),表示这个国家位于欧洲的南部。
  • Tư:可以联想到“Tư”(斯拉夫),表示这个国家是斯拉夫民族的一部分。
  • NamTư:结合“Nam”和“Tư”的记忆,可以联想到“南斯拉夫”,即位于欧洲南部的斯拉夫国家。
    1. 描述南斯拉夫的历史
  • 历史背景:
  • NamTư từng là một quốc gia lớn tại Châu Âu.(南斯拉夫曾经是欧洲的一个大国。)
  • NamTư đã tồn tại từ đầu thế kỷ XX đến cuối thế kỷ XX.(南斯拉夫从20世纪初存在到20世纪末。)
  • 2. 描述南斯拉夫的文化
  • 文化特色:
  • NamTư có nhiều dân tộc và văn hóa đa dạng.(南斯拉夫有很多民族和多样的文化。)
  • NamTư có truyền thống âm nhạc và múa đặc sắc.(南斯拉夫有独特的音乐和舞蹈传统。)