• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chức nghiệp(事业)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chức nghiệp(各种事业)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的事业。例如:chức nghiệp công dân(公益事业)
  • 1. công việc
  • 意思:工作
  • 例句:Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.(我正在寻找一份新工作。)
  • 2. sự nghiệp
  • 意思:事业
  • 例句:Sự nghiệp của anh ấy đã đạt được nhiều thành công.(他的事业取得了很多成功。)
  • 3. khởi nghiệp
  • 意思:创业
  • 例句:Nhiều người trẻ đang khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.(许多年轻人正在科技领域创业。)
  • 4. nghiệp vụ
  • 意思:业务
  • 例句:Nhân viên của chúng tôi đang giải quyết các nghiệp vụ của khách hàng.(我们的员工正在处理客户的业务。)
  • 5. nghiệp vụ công
  • 意思:公务
  • 例句:Công chức phải làm các nghiệp vụ công chính xác và hiệu quả.(公务员必须准确高效地完成公务。)
  • 将“chức nghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chức:可以联想到“chức vụ”(职位),事业往往与个人的职位或角色有关。
  • nghiệp:可以联想到“sự nghiệp”(事业),事业是个人或组织长期从事的活动或工作。
  • 1. 描述个人事业
  • 个人成就:
  • Chức nghiệp của tôi là giáo dục, và tôi rất yêu thích nó.(我的事业是教育,我非常喜欢它。)
  • 2. 描述公司业务
  • 业务范围:
  • Công ty chúng tôi chuyên về lĩnh vực xây dựng và phát triển dự án.(我们公司专注于建筑和项目开发领域。)
  • 3. 描述创业过程
  • 创业挑战:
  • Khởi nghiệp không dễ dàng, nhưng nó mang lại nhiều cơ hội và thử thách.(创业不容易,但它带来了很多机会和挑战。)