• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bước sóng(波长)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bước sóng(各种波长)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的波长。例如:bước sóng ngắn(短波长)
  • 1. bước sóng ánh sáng
  • 意思:光波长
  • 例句:Bước sóng ánh sáng có thể được đo lường bằng các thiết bị khoa học.(光波长可以通过科学设备进行测量。)
  • 2. bước sóng âm thanh
  • 意思:声波长
  • 例句:Bước sóng âm thanh khác nhau có thể tạo ra các âm thanh khác nhau.(不同的声波长可以产生不同的声音。)
  • 3. bước sóng điện từ
  • 意思:无线电波长
  • 例句:Bước sóng điện từ được sử dụng trong truyền hình và vô tuyến.(无线电波长被用于电视和无线通信。)
  • 4. bước sóng ngắn
  • 意思:短波长
  • 例句:Bước sóng ngắn có thể xuyên qua các vật liệu có thể chắn cản bước sóng dài.(短波长可以穿透长波长无法穿透的材料。)
  • 5. bước sóng dài
  • 意思:长波长
  • 例句:Bước sóng dài thường có thể truyền đi xa hơn so với bước sóng ngắn.(长波长通常比短波长传播得更远。)
  • 将“bước sóng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bước:可以联想到“bước”(步),波长是波的一个周期的长度,就像一步的长度。
  • sóng:可以联想到“sóng”(波),波长是波的一个基本属性。
  • 1. 描述波长的概念
  • 物理定义:
  • Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm tương đương trên các bước sóng liên tiếp.(波长是连续波上的两个对应点之间的距离。)
  • 2. 描述波长与频率的关系
  • 物理关系:
  • Bước sóng và tần số là hai tham số quan trọng của sóng, và chúng có mối quan hệ với vận tốc của sóng.(波长和频率是波的两个重要参数,它们与波的速度有关。)
  • Bước sóng và tần số của một loại sóng nhất định có mối quan hệ nghịch đảo với nhau.(一定类型的波的波长和频率之间存在反比关系。)
  • 3. 描述波长在不同领域的应用
  • 应用领域:
  • Bước sóng được sử dụng trong các lĩnh vực như viễn thông, y học và khoa học vật lý.(波长在通信、医学和物理学等领域都有应用。)
  • Bước sóng của các loại sóng khác nhau có thể ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt và tính hiệu quả của các thiết bị.(不同类型波的波长可以影响设备的传输能力和效率。)