• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Phật giáo(佛教)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Phật giáo(各种佛教)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的佛教。例如:Phật giáo Theravada(上座部佛教)
    1. Phật giáo Theravada
  • 意思:上座部佛教
  • 例句:Phật giáo Theravada là một của Phật giáo truyền thống tại Việt Nam.(上座部佛教是越南传统的佛教之一。)
  • 2. Phật giáo Mahayana
  • 意思:大乘佛教
  • 例句:Phật giáo Mahayana phổ biến hơn ở các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.(大乘佛教在中、韩、日等国更为流行。)
  • 3. Phật giáo Vajrayana
  • 意思:金刚乘佛教
  • 例句:Phật giáo Vajrayana là một của Phật giáo phổ biến tại Tây Tạng.(金刚乘佛教是西藏流行的佛教之一。)
  • 4. Phật giáo Zen
  • 意思:禅宗佛教
  • 例句:Phật giáo Zen nhấn mạnh vào việc thực hành thiền định để đạt đến giác ngộ.(禅宗佛教强调通过禅修达到觉悟。)
    将“Phật giáo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Phật:可以联想到“Phật”(佛),佛教以佛陀为教主。
  • giáo:可以联想到“giáo”(教),佛教是一种宗教信仰。
  • 将“Phật giáo”与佛教的教义、实践和文化联系起来,加深记忆。
    1. 描述佛教的起源和发展
  • Phật giáo bắt nguồn từ Ấn Độ và được truyền bá rộng rãi khắp châu Á.(佛教起源于印度,后在亚洲广泛传播。)
  • Phật giáo đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và xã hội của nhiều nước châu Á.(佛教对许多亚洲国家的文化和社会产生了深远影响。)
  • 2. 描述佛教的教义和实践
  • Phật giáo dạy導 về sự từ bi và tu hành để đạt đến giác ngộ.(佛教教导慈悲和修行以达到觉悟。)
  • Phật giáo nhấn mạnh vào việc tu tập tâm linh và thực hành đạo đức.(佛教强调心灵修行和道德实践。)
  • 3. 描述佛教的节日和仪式
  • Phật giáo có nhiều lễ hội quan trọng như lễ Phật đản, lễ Vô Thượng Di.(佛教有许多重要节日,如佛诞节、盂兰盆节。)
  • Phật giáo có nhiều nghi lễ như lễ cúng Phật, lễ cúng僧侣.(佛教有许多仪式,如供佛、供僧。)